Khánh Băng
"Khánh" là vui mừng, "Băng" là băng tuyết, tên "Khánh Băng" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ như băng tuyết tinh khiết.
Tên Băng chủ yếu được đặt cho Nữ giới (hơn 80%) và rất ít khi xuất hiện ở giới tính còn lại. Tên này phù hợp nhất với Bé gái. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, hãy cân nhắc thật kỹ để tránh sự nhầm lẫn không mong muốn.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Băng:
"Khánh" là vui mừng, "Băng" là băng tuyết, tên "Khánh Băng" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ như băng tuyết tinh khiết.
"Tuyết" là tuyết trắng, tinh khiết, "Băng" là băng giá, lạnh lẽo, tên "Tuyết Băng" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như tuyết trắng, lạnh lẽo như băng giá.
"Tiểu" là nhỏ bé, "Băng" là băng giá, tên "Tiểu Băng" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, thanh tao, lạnh lùng như băng giá.
Ngọc là viên ngọc quý giá, tượng trưng cho sự quý phái, sang trọng, Băng là băng tuyết, tượng trưng cho sự trong trắng, thuần khiết, tên "Ngọc Băng" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao, quý phái.
"Như" là giống, "Băng" là băng tuyết, tên "Như Băng" mang ý nghĩa người trong sáng, thanh cao, tâm hồn thuần khiết như băng tuyết.
"Nhật" là mặt trời, "Băng" là băng tuyết, tên "Nhật Băng" mang ý nghĩa rực rỡ, thuần khiết, như ánh nắng mặt trời soi sáng băng tuyết.
"Gia" là gia đình, "Băng" là băng giá, tên "Gia Băng" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, êm đềm, bình yên.
"Thị" là người con gái, "Băng" là băng giá, tên "Thị Băng" mang ý nghĩa lạnh lùng, cao quý, như băng giá trong trẻo, tinh khiết.
"Hải" là biển, "Băng" là băng tuyết, tên "Hải Băng" mang ý nghĩa rộng lớn, thanh tao như biển trời.
"Hiểu" là hiểu biết, "Băng" là băng giá, tên "Hiểu Băng" có nghĩa là người hiểu biết sâu sắc, lạnh lùng.
"Văn" là văn chương, "Băng" là băng lãnh, tên "Văn Băng" có nghĩa là người có tài văn chương, lạnh lùng, ít bộc lộ cảm xúc.
"Băng" là băng tuyết, tượng trưng cho sự trắng tinh, trong sáng. Tên "Băng Băng" mang ý nghĩa thanh tao, trong sáng, thuần khiết.
"Trúc" là cây trúc, "Băng" là băng tuyết, tên "Trúc Băng" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, thanh thoát như cây trúc và băng tuyết.
"Khiết" là trong sạch, "Băng" là băng tuyết, tên "Khiết Băng" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như băng tuyết.
"Nguyên" là nguyên vẹn, "Băng" là băng tuyết, tên "Nguyên Băng" mang ý nghĩa người thanh tao, thuần khiết, như băng tuyết trắng tinh.
"Y" là ý chí, "Băng" là băng tuyết, tên "Y Băng" mang ý nghĩa về sự kiên định, lạnh lùng, thuần khiết như băng tuyết.
"Nhựt" là mặt trời, "Băng" là băng giá, tên "Nhựt Băng" mang ý nghĩa rực rỡ, kiêu sa như mặt trời băng giá.
"Thanh" là trong trẻo, "Băng" là băng tuyết, tên "Thanh Băng" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, nhẹ nhàng như băng tuyết.
"Sao" là ngôi sao, "Băng" là băng, tên "Sao Băng" gợi lên hình ảnh đẹp, lãng mạn của những vì sao băng rực sáng trên bầu trời.
"Hoài" là nhớ nhung, "Băng" là lạnh lẽo, tên "Hoài Băng" mang ý nghĩa nhớ nhung một tình yêu lạnh lẽo, đầy tiếc nuối.
"Kiều" là đẹp, "Băng" là băng tuyết, tên "Kiều Băng" mang ý nghĩa người đẹp như băng tuyết, thanh tao, thuần khiết.
"Hiếu" là hiếu thảo, "Băng" là băng tuyết, tên "Hiếu Băng" mang ý nghĩa người con trai hiếu thảo, tâm hồn trong sáng, thuần khiết.
"Lý" là lý tưởng, "Băng" là băng tuyết, tên "Lý Băng" mang ý nghĩa lý tưởng cao đẹp, trong sáng như băng tuyết.
"Thảo" là cỏ, "Băng" là băng tuyết, tên "Thảo Băng" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, tinh khiết.
"Hằng" là vĩnh cửu, "Băng" là băng giá, tên "Hằng Băng" mang ý nghĩa kiên định, bất biến.
"Thiệu" là may mắn, tốt lành, "Băng" là băng tuyết, trắng tinh khôi, tên "Thiệu Băng" mang ý nghĩa thuần khiết, trong sáng, may mắn, tốt lành.
"Thiên" là trời, "Băng" là băng tuyết, tên "Thiên Băng" mang ý nghĩa là người thanh tao, thuần khiết như băng tuyết.
"Minh" là sáng, "Băng" là băng tuyết, tên "Minh Băng" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết như băng tuyết.
"Ánh" là ánh sáng, "Băng" là băng tuyết, tên "Ánh Băng" có ý nghĩa là tinh khiết, trong sáng, thuần khiết.
"Hồng" là màu hồng, "Băng" là băng giá, tên "Hồng Băng" mang ý nghĩa dịu dàng, tươi tắn, trong sáng.