Thuỳ Dương
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
Tên Dương thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Dương:
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Tùng" là cây tùng, "Dương" là ánh sáng, tên "Tùng Dương" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, rạng rỡ như ánh sáng.
"Hải" là biển, "Dương" là ánh sáng, tên "Hải Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, rạng rỡ như biển cả.
"Ánh" là ánh sáng, "Dương" là mặt trời. Tên "Ánh Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, tràn đầy năng lượng, lạc quan, yêu đời.
Thị là người con gái, Dương là mặt trời, tên Thị Dương mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, mạnh mẽ như mặt trời.
Thái là lớn, Dương là mặt trời, tên Thái Dương mang ý nghĩa vĩ đại, rạng rỡ như mặt trời.
"Minh" là sáng, "Dương" là mặt trời, tên "Minh Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Đại" là lớn, bao la, "Dương" là biển cả, tên "Đại Dương" thể hiện sự rộng lớn, bao dung như biển trời.
"Ngọc" là ngọc quý, "Dương" là mặt trời, tên "Ngọc Dương" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như mặt trời.
"Hoàng" là hoàng đế, "Dương" là mặt trời, tên "Hoàng Dương" mang ý nghĩa uy quyền, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Đức" là đức hạnh, "Dương" là ánh sáng, tên "Đức Dương" mang ý nghĩa người có đức hạnh, mang ánh sáng cho đời.
"Đình" là đình làng, "Dương" là ánh nắng, tên "Đình Dương" mang ý nghĩa ấm áp, vui tươi như ánh nắng ban mai chiếu rọi đình làng.
"Bình" là yên bình, "Dương" là mặt trời, tên "Bình Dương" mang ý nghĩa ấm áp, yên bình, rạng rỡ như mặt trời.
"Thanh" là trong sáng, "Dương" là mặt trời, tên "Thanh Dương" mang ý nghĩa trong sáng, rạng rỡ như mặt trời.
"Xuân" là mùa xuân, "Dương" là ánh sáng, tên "Xuân Dương" mang ý nghĩa tươi sáng, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Khánh" là vui vẻ, hạnh phúc, "Dương" là ánh sáng, mặt trời, tên "Khánh Dương" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hạnh phúc, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Quốc" là quốc gia, "Dương" là mặt trời, tên "Quốc Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại như mặt trời chiếu sáng đất nước.
"Hữu" là có, "Dương" là ánh sáng, tên "Hữu Dương" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ, luôn có ánh sáng dẫn lối.
"Trùng" là trùng điệp, "Dương" là mặt trời, tên "Trùng Dương" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, như ánh mặt trời rực rỡ.
"Hồng" là màu hồng, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi tắn. "Dương" là mặt trời, mang ý nghĩa rực rỡ, mạnh mẽ. Tên "Hồng Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, mạnh mẽ như ánh nắng mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Dương" là mặt trời, tên "Tuấn Dương" có nghĩa là người con trai đẹp trai, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Quang" là ánh sáng, "Dương" là dương khí, tên "Quang Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
"Thế" là thế giới, "Dương" là ánh sáng, tên "Thế Dương" mang ý nghĩa là người mang ánh sáng cho thế giới, rạng rỡ, vui tươi.
"Duy" là duy nhất, "Dương" là ánh sáng, tên "Duy Dương" mang ý nghĩa duy nhất, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Tiến" là tiến bộ, phát triển, "Dương" là mặt trời, ánh sáng, tên "Tiến Dương" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển rạng rỡ như mặt trời.
"Công" là công danh, "Dương" là dương khí, tên "Công Dương" có ý nghĩa là người mạnh mẽ, có chí lớn, mang lại sự thịnh vượng, may mắn.
"Tấn" là tiến lên, "Dương" là ánh sáng, tên "Tấn Dương" thể hiện sự tiến bộ, rạng rỡ, đầy năng lượng.
"Đăng" là đăng quang, "Dương" là dương quang, tên "Đăng Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, như ánh dương ban mai.
"Thành" là thành công, "Dương" là mặt trời, tên "Thành Dương" mang ý nghĩa là người thành công, rạng rỡ như mặt trời.