Bàn Văn Thắng
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
Họ Bàn phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 717 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bàn. Trong số này, có 398 tên cho bé trai và 280 tên bé gái 3 chữ họ Bàn.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Bàn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Bàn:
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Quý" là quý báu, tên "Văn Quý" mang ý nghĩa quý giá, có học thức.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Duy" là duy nhất, đặc biệt, tên "Văn Duy" mang ý nghĩa tài năng, nổi bật, độc đáo.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Khánh" là vinh quang, "Văn Khánh" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, có tài năng, mang lại vinh quang, thành công.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Giang" là sông, tên "Văn Giang" mang ý nghĩa thanh tao, uyển chuyển như dòng sông.
"Văn" là văn chương, "Lợi" là lợi ích, tên "Văn Lợi" mang ý nghĩa người có tài năng, mang lại lợi ích cho xã hội.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Hồng" là màu hồng, tên "Văn Hồng" mang ý nghĩa thanh tao, rạng rỡ, tài năng.
"Tòn" là giữ gìn, "Nhất" là hàng đầu, tên "Tòn Nhất" có ý nghĩa là người luôn giữ gìn phẩm chất tốt đẹp, đặt uy tín lên hàng đầu.
"Văn" là văn chương, "Thông" là thông minh, tên "Văn Thông" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn hóa, "Hoà" là hòa bình, tên "Văn Hoà" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, hòa nhã.
"Tòn" là mạnh mẽ, "San" là núi, tên "Tòn San" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Lập" là đứng vững, tên "Văn Lập" có nghĩa là người có kiến thức uyên bác, vững vàng trong cuộc sống.
"Ton" là tên riêng, "Liều" là dũng cảm, "Ton Liều" là tên riêng của người dũng cảm.
"Ton" là giản dị, "Kén" là lựa chọn, tên "Ton Kén" mang ý nghĩa giản dị, khéo léo trong lựa chọn.
"Văn" là văn chương, "Linh" là linh hồn, tên "Văn Linh" mang ý nghĩa người có tâm hồn đẹp, giàu trí tuệ, yêu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Văn" là chữ nghĩa, "Hoàn" là trọn vẹn, tên "Văn Hoàn" mang ý nghĩa cầu mong con cái sẽ có chữ nghĩa, cuộc sống trọn vẹn, viên mãn.