Ngyễn Văn Thắng
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
Họ Ngyễn rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 32 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Ngyễn. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé trai và 13 tên bé gái 3 chữ họ Ngyễn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Ngyễn.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Thành" là thành công, tên "Tuấn Thành" mang ý nghĩa đẹp trai, thành công.
"Khắc" là khắc phục, "Thế" là thế giới, tên "Khắc Thế" mang ý nghĩa vượt qua khó khăn, chinh phục thử thách.
"Hữu" là có, sở hữu, "Dũng" là mạnh mẽ, can đảm, tên "Hữu Dũng" mang ý nghĩa người có sức mạnh, can đảm, có bản lĩnh.
"Ngọc" là ngọc quý, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Ngọc Toàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, viên mãn.
"Chí" là ý chí, "Dũng" là dũng cảm, tên "Chí Dũng" có nghĩa là người có ý chí kiên cường, dũng cảm.
Văn là văn chương, Dự là dự đoán, tên Văn Dự mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, có khả năng dự đoán, tiên liệu mọi việc.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Toàn" là toàn vẹn, tên "Vĩnh Toàn" mang ý nghĩa bền vững, trọn vẹn.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Cao" là cao quý, "Thoại" là thông minh, tài giỏi, tên "Cao Thoại" mang ý nghĩa người cao quý, thông minh, tài giỏi, có khí chất.
"Văn" là văn chương, "Tiến" là tiến bộ, tên "Văn Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương, học thức.
"Đức" là đạo đức, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Đức Thiện" mang ý nghĩa cầu mong con cái sẽ có đạo đức tốt đẹp, sống lương thiện.
"Văn" là văn chương, "Quốc" là đất nước, tên "Văn Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, thông minh, tài giỏi.
"Văn" là chữ nghĩa, "Bảo" là bảo vệ, tên "Văn Bảo" mang ý nghĩa là người có học thức, có tài năng, có thể bảo vệ, che chở cho người khác.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, "Măng" là mầm non, tên "Văn Măng" mang ý nghĩa sự phát triển, rực rỡ như mầm non,.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Đức" là đức hạnh, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Đức Cường" có nghĩa là người có đức hạnh, mạnh mẽ, kiên cường.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.