Thư Kỳ
"Thư" là thư tín, "Kỳ" là kỳ vọng, tên "Thư Kỳ" mang ý nghĩa thư tín kỳ vọng, mong ước gửi gắm vào tương lai.
Đệm Thư phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thư hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thư" là thư tín, "Kỳ" là kỳ vọng, tên "Thư Kỳ" mang ý nghĩa thư tín kỳ vọng, mong ước gửi gắm vào tương lai.
"Thư" là thư tín, "Thư" là thư pháp, tên "Thư Thư" mang ý nghĩa là người yêu thích nghệ thuật thư pháp, thanh tao, nhã nhặn.
"Thư" là thư pháp, "Trang" là trang giấy, tên "Thư Trang" mang ý nghĩa thanh tao, yêu thích văn chương.
"Thư" là thư tín, "Hoàn" là hoàn hảo, tên "Thư Hoàn" mang ý nghĩa thư tín hoàn hảo, trọn vẹn, ý nghĩa.
"Thư" là thư thái, "Linh" là linh hoạt, tên "Thư Linh" mang ý nghĩa thư thái, thanh nhã, linh hoạt, thông minh.
"Thư" là thư tín, "Anh" là anh hùng, tên "Thư Anh" có thể mang ý nghĩa là người có tài năng, giỏi giang như một anh hùng.
"Thư" là thư tín, văn chương, "Lê" là họ, tên "Thư Lê" mang ý nghĩa người thanh lịch, có học thức, giỏi văn chương.
"Thư" là thư từ, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thư Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm, thông minh, sáng suốt.
"Thư" là thư tín, "Niê" là nữ nhân, tên "Thư Niê" mang ý nghĩa là người phụ nữ thanh tao, nhẹ nhàng, có phong thái của một bậc hiền tài.
"Thư" là thư pháp, "Phương" là phương hướng, tên "Thư Phương" mang ý nghĩa là người có tài năng, lối đi riêng, sáng tạo trong lĩnh vực của mình.
"Thư" là thư tín, mang ý nghĩa sự thanh lịch, nhã nhặn. "Hương" là mùi hương, mang ý nghĩa sự dịu dàng, thanh tao. Tên "Thư Hương" mang ý nghĩa thanh lịch, nhã nhặn, dịu dàng, thanh tao như mùi hương thư tín.
"Thư" là thư tín, "Quân" là quân tử, tên "Thư Quân" mang ý nghĩa thông minh, nho nhã, lịch lãm như một vị quân tử gửi thư.
"Thư" là thư tín, "Hảo" là tốt đẹp, tên "Thư Hảo" mang ý nghĩa thanh cao, chuẩn mực, đầy lòng tín nhiệm.
"Thư" là thư giãn, "An" là bình yên, tên "Thư An" mang ý nghĩa thanh thản, yên bình, thư thái.
"Thư" là thư tín, "Sinh" là sự sống, tên "Thư Sinh" mang ý nghĩa như bức thư gửi gắm lời yêu thương, hy vọng, và niềm vui trong cuộc sống.
"Thư" là thư từ, "Tài" là tài năng, "Thư Tài" mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang trong việc học hỏi, trao đổi thông tin.
"Thư" là thư tín, "Hằng" là lâu dài, tên "Thư Hằng" mang ý nghĩa lời thư gửi gắm tình cảm lâu dài.
"Thư" là thư tín, "Trúc" là cây trúc, tên "Thư Trúc" mang ý nghĩa người thanh tao, thanh lịch như cây trúc, viết những bức thư đầy cảm xúc.
"Thư" là thư giãn, thoải mái, "Thới" là thời gian, tên "Thư Thới" mang ý nghĩa thư thái, an nhàn, ung dung tự tại.
"Thư" là thư tín, "Xinh" là xinh đẹp, tên "Thư Xinh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có tâm hồn trong sáng như bức thư tình.
"Thư" là thư tín, "Tiền" là tiền bạc, tên "Thư Tiền" có nghĩa là người thông minh, giỏi giao tiếp, có tài năng.
"Thư" là thư từ, "Tường" là bức tường, tên "Thư Tường" mang ý nghĩa kín đáo, nhẹ nhàng.
"Thư" là thư tín, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Thư Huỳnh" mang ý nghĩa thông điệp, lời nhắn nhủ như ánh nắng vàng ấm áp.
"Thư" là thư tín, "Diễm" là đẹp, tên "Thư Diễm" mang ý nghĩa thanh tao, duyên dáng, như những lời thơ tình.
"Thư" là thư giãn, "Thanh" là thanh tao, tên "Thư Thanh" mang ý nghĩa thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng.
"Thư" là thư tín, "Adrỡng" là dưỡng dục, tên "Thư Adrỡng" mang ý nghĩa nuôi dưỡng, giáo dục.
"Thư" là thư tín, "Phụng" là phụng sự, tên "Thư Phụng" mang ý nghĩa truyền đạt, phụng sự.
"Thư" là thư tín, "Thảo" là cỏ, tên "Thư Thảo" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như những dòng thư viết trên giấy cỏ.
"Thư" là thư pháp, "Trân" là quý giá, tên "Thư Trân" mang ý nghĩa thanh tao, quý giá.
"Thư" là thư thái, thanh nhã, "Nhã" là thanh nhã, tên "Thư Nhã" mang ý nghĩa tao nhã, thanh lịch, nhẹ nhàng.