Trịnh Hoàn
"Trịnh" là họ Trịnh, "Hoàn" là hoàn hảo, tên "Trịnh Hoàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, trọn vẹn, là người con trai xuất sắc.
Đệm Trịnh là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Trịnh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Trịnh" là họ Trịnh, "Hoàn" là hoàn hảo, tên "Trịnh Hoàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, trọn vẹn, là người con trai xuất sắc.
"Trịnh" là họ, "Phương" là phương hướng, tên "Trịnh Phương" mang ý nghĩa vững vàng, hướng về tương lai.
"Trịnh" là họ của người xưa, "Nam" là phương Nam, tên "Trịnh Nam" mang ý nghĩa người con cháu của dòng tộc, hướng về phía Nam.
"Trịnh" là thẳng thắn, "Khang" là an khang, tên "Trịnh Khang" mang ý nghĩa thẳng thắn, an khang, thịnh vượng.
"Trịnh" là tên họ, "Ân" là ân huệ, tên "Trịnh Ân" mang ý nghĩa ơn nghĩa, lòng biết ơn sâu sắc.
"Trịnh" là chỉnh chu, "Huân" là huân chương, tên "Trịnh Huân" mang ý nghĩa hoàn hảo, vinh dự.
"Trịnh" là chỉnh chu, "Ngôn" là lời nói, tên "Trịnh Ngôn" mang ý nghĩa lời nói chỉnh chu, rõ ràng, mạch lạc.
"Trịnh" là chính trực, "Tân" là mới mẻ, tên "Trịnh Tân" mang ý nghĩa chính trực, mới mẻ, sáng tạo.
"Trịnh" là thẳng thắn, "Thương" là thương yêu, tên "Trịnh Thương" mang ý nghĩa thẳng thắn, thương yêu mọi người.
"Trịnh" là chỉnh chu, "Tùng" là cây tùng, tên "Trịnh Tùng" mang ý nghĩa chỉnh chu, vững chãi như cây tùng.
"Trịnh" là họ, "Phong" là gió, tên "Trịnh Phong" mang ý nghĩa thanh tao, tự do như gió.
"Trịnh" là họ, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Trịnh Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phát đạt.
"Trịnh" là tên họ, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Trịnh Hiệp" mang ý nghĩa trung nghĩa, chính trực.
"Trịnh" là họ, "Hoàng" là hoàng đế, quyền uy, tên "Trịnh Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm, cao quý.
"Trịnh" là họ, "Quang" là ánh sáng, tên "Trịnh Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói.
"Trịnh" là dòng họ, "Sâm" là cây sâm, tên "Trịnh Sâm" mang ý nghĩa về sự trường thọ, sức khỏe, may mắn.
"Trịnh" là thẳng thắn, chính trực, "Huy" là sáng, rạng rỡ, tên "Trịnh Huy" mang ý nghĩa người chính trực, sáng suốt, rạng rỡ, đầy nghị lực.
"Trịnh" là họ, "Tú" là đẹp đẽ, tên "Trịnh Tú" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao.
"Trịnh" là họ, "Phúc" là may mắn, tên "Trịnh Phúc" có nghĩa là người may mắn, hạnh phúc.
"Trịnh" là họ, "Hậu" là sau, tên "Trịnh Hậu" có ý nghĩa là người kế thừa, nối dõi truyền thống gia đình.
"Trịnh" là trang trọng, "Tâm" là tâm hồn, tên "Trịnh Tâm" thể hiện sự thanh tao, thanh lịch, có tâm hồn đẹp.
"Trịnh" là họ, "Hảo" là tốt đẹp, tên "Trịnh Hảo" mang ý nghĩa tốt đẹp, hiền lành, tử tế.
"Trịnh" là tên họ, "Thanh" là thanh tao, tên "Trịnh Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, lịch lãm.
"Trịnh" là họ, "Cao" là cao quý, tên "Trịnh Cao" mang ý nghĩa cao sang, quyền quý, uy nghiêm.
"Trịnh" là dòng họ, "Tấn" là tiến bộ, tên "Trịnh Tấn" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, như một dòng họ thịnh vượng.
"Trịnh" là họ, "Nhật" là mặt trời, tên "Trịnh Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa như mặt trời.
"Trịnh" là chỉnh chu, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Trịnh Vĩ" mang ý nghĩa chỉnh chu, hoàn hảo, vĩ đại.
"Trịnh" là chính trực, "Đạt" là đạt được, tên "Trịnh Đạt" mang ý nghĩa ngay thẳng, chính trực, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Trịnh" là chính trực, "Nguyên" là nguyên tắc, tên "Trịnh Nguyên" mang ý nghĩa người chính trực, luôn giữ vững nguyên tắc, sống có đạo đức.
"Trịnh" là dòng họ, "Lâm" là rừng, tên "Trịnh Lâm" mang ý nghĩa người con trai dòng họ Trịnh, có khí chất mạnh mẽ, vững chãi như rừng.