Mạc Văn Cường
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
Trong Bách gia tính, họ Mạc có cách viết chữ Hán là 莫. Theo Khang Hi đại điển, chữ 莫 (10 nét viết) thuộc hành Thủy, vì vậy họ Mạc thuộc Mệnh Thủy.
Do đó để đặt tên con họ Mạc hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Một cái tên hợp mệnh từ đầu đến cuối chính là món quà phong thủy cha mẹ trao tặng - giúp con hanh thông, vững vàng và gặp nhiều may mắn.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Thủy dành riêng cho bé Trai Họ Mạc, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Trai họ Mạc - đẹp và hợp mệnh Thủy:
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.
"Văn" là văn chương, "Quân" là quân tử, tên "Văn Quân" mang ý nghĩa người có học thức, tài hoa, thanh cao.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
"Văn" là văn hóa, "Hoà" là hòa bình, tên "Văn Hoà" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, hòa nhã.
"Anh" là anh hùng, "Quân" là quân vương, tên "Anh Quân" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, tài giỏi như anh hùng, uy nghiêm như quân vương.
"Văn" là văn chương, "Công" là công đức, tên "Văn Công" mang ý nghĩa tài hoa, có công lao.
"Văn" là văn chương, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Văn Hiệp" mang ý nghĩa tài hoa, hào hiệp.
"Hồng" là màu đỏ, "Quân" là quân tử, tên "Hồng Quân" mang ý nghĩa chính trực, uy nghi như màu đỏ của son.
"Quốc" là đất nước, "Anh" là anh hùng, tên "Quốc Anh" mang ý nghĩa anh hùng, hào kiệt, bảo vệ đất nước.
"Văn" là văn chương, "Đông" là hướng đông, tên "Văn Đông" mang ý nghĩa hướng về phía trước, đầy triển vọng.
"Văn" là văn chương, "Quý" là quý báu, tên "Văn Quý" mang ý nghĩa quý giá, có học thức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Anh" là anh hùng, dũng mãnh, tên "Văn Anh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, dũng cảm.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Văn" là văn chương, "Khải" là mở mang, tên "Văn Khải" mang ý nghĩa là người có học thức, tài năng, có khả năng mở mang kiến thức.
"Tùng" là cây tùng, "Lâm" là rừng, tên "Tùng Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, hiên ngang như cây tùng trong rừng.
"Minh" là sáng, "Khôi" là tài năng, tên "Minh Khôi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài giỏi, tài năng xuất chúng.
"Minh" là sáng, "Khoa" là học, tên "Minh Khoa" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang.
"Hoàng" là vàng, "Hiệp" là hiệp sĩ, tên "Hoàng Hiệp" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, hào hiệp như hiệp sĩ.
"Văn" là văn chương, "Cương" là cương trực, tên "Văn Cương" mang ý nghĩa người con trai có học thức, cương trực, chính trực.
"Văn" là văn chương, "Khiêm" là khiêm tốn, tên "Văn Khiêm" mang ý nghĩa học thức uyên bác, khiêm tốn.
"Minh" là sáng, "Tùng" là cây tùng, tên "Minh Tùng" mang ý nghĩa sáng suốt, vững vàng như cây tùng.
"Văn" là văn chương, "Doanh" là thành công, tên "Văn Doanh" mang ý nghĩa thành công trong văn chương, học hành.
"Hùng" là hùng mạnh, "Anh" là anh hùng, tên "Hùng Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy dũng như anh hùng.
"Văn" là văn chương, "Khởi" là khởi đầu, tên "Văn Khởi" mang ý nghĩa khởi đầu cho sự nghiệp văn chương, học hành tấn tới.
"Anh" là anh hùng, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Anh Nguyên" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng như gốc rễ.
"Văn" là văn chương, "Nhựt" là mặt trời, tên "Văn Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Kha" là xa, tên "Văn Kha" mang ý nghĩa xa rời thế tục, thanh cao như người ẩn sĩ.