Đông Hải Xuân
"Hải" là biển, "Xuân" là mùa xuân, tên "Hải Xuân" mang ý nghĩa rộng lớn, tươi đẹp như biển cả vào mùa xuân.
Họ Đông cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 27 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đông. Trong đó chỉ có 20 tên là phù hợp cho bé trai và 5 tên bé gái 3 chữ họ Đông.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 20 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đông.
"Hải" là biển, "Xuân" là mùa xuân, tên "Hải Xuân" mang ý nghĩa rộng lớn, tươi đẹp như biển cả vào mùa xuân.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, khỏe mạnh, "Bình" là yên bình, tên "Tuấn Bình" mang ý nghĩa đẹp trai, khỏe mạnh, bình an, yên ổn.
"Xuân" là mùa xuân, "Đức" là đạo đức, tên "Xuân Đức" mang ý nghĩa tốt đẹp, đầy hy vọng như mùa xuân.
Văn là văn chương, Trang là trang trọng, tên Văn Trang mang ý nghĩa trang nghiêm, thanh tao, thanh lịch.
"Quốc" là đất nước, "Vinh" là vinh quang, tên "Quốc Vinh" mang ý nghĩa vinh danh, mang lại vinh quang cho đất nước.
"Quốc" là đất nước, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Quốc Hiếu" có nghĩa là người con hiếu thảo với đất nước.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Chiến" là chiến thắng, chiến đấu, tên "Minh Chiến" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, chiến thắng.
"Quốc" là đất nước, "Quang" là ánh sáng, tên "Quốc Quang" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, mang ánh sáng cho đất nước.
"Văn" là văn chương, "Bình" là bình yên, tên "Văn Bình" mang ý nghĩa người có tâm hồn thanh bình, yêu chuộng nghệ thuật.
"Thanh" là thanh tao, "Phong" là gió, tên "Thanh Phong" mang ý nghĩa người thanh lịch, phóng khoáng, tự do.
"Anh" là anh hùng, "Kiên" là kiên định, bền bỉ, tên "Anh Kiên" mang ý nghĩa kiên cường, dũng cảm, luôn kiên định với mục tiêu.
"Bá" là bá chủ, "Hoàn" là hoàn mỹ, tên "Bá Hoàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, toàn diện, vẹn toàn.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Chí" là ý chí, "Tài" là tài năng, tên "Chí Tài" mang ý nghĩa có chí khí, có tài năng, thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Văn" là văn chương, "Tiến" là tiến bộ, tên "Văn Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương, học thức.