Thái Hoàng Công Anh
"Công" là công danh, thành đạt, "Anh" là anh hùng, kiêu hùng, tên "Công Anh" mang ý nghĩa kiêu hùng, thành đạt.
Họ kép Thái Hoàng được ghép bởi Họ Thái và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Thái Hoàng rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 47 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thái Hoàng. Trong đó chỉ có 18 tên là phù hợp cho bé trai và 27 tên bé gái 4 chữ họ Thái Hoàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 18 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thái Hoàng.
"Công" là công danh, thành đạt, "Anh" là anh hùng, kiêu hùng, tên "Công Anh" mang ý nghĩa kiêu hùng, thành đạt.
"Xuân" là mùa xuân, "Nhật" là mặt trời, tên "Xuân Nhật" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Duy" là duy nhất, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Duy Khang" mang ý nghĩa sức khỏe dồi dào, duy nhất, khỏe mạnh.
"Minh" là sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Minh Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, sáng láng như ánh mặt trời.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Duy" là duy nhất, "Lâm" là rừng cây, tên "Duy Lâm" mang ý nghĩa độc đáo, vững chãi như rừng cây.
"Nhựt" là mặt trời, "Lâm" là rừng, tên "Nhựt Lâm" mang ý nghĩa rạng rỡ, đầy sức sống như mặt trời trong rừng.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Khánh" là vui mừng, "Sơn" là núi, tên "Khánh Sơn" mang ý nghĩa vui mừng như núi cao, vững chãi.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, cao sang, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Ngọc Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững vàng, kiên định.
"Minh" là sáng suốt, "Đăng" là đăng quang, tên "Minh Đăng" mang ý nghĩa sáng suốt, đăng quang, thành công.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.