Văn Nam
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
Bọ Cạp (tên tiếng Anh: Scorpio, còn gọi là Thiên Yết, Cung Hổ Cáp, Thần Nông, Thiên Hạt) là cung thứ tám trong vòng Hoàng đạo, nổi bật với sự bí ẩn, quyết liệt và sức hút mạnh mẽ từ bên trong. Những người thuộc cung Bọ Cạp sinh từ 23/10 đến 21/11, được chi phối bởi nguyên tố Nước, mang trong mình trực giác sâu sắc và cảm xúc mãnh liệt. Họ được ảnh hưởng bởi Sao Diêm Vương - hành tinh của sự biến đổi, quyền lực và tái sinh.
Bọ Cạp là những người có cá tính mạnh, sống nội tâm nhưng không kém phần quyết đoán. Họ thường sâu sắc, trung thành, nhưng cũng rất thẳng thắn và giàu cảm xúc. Họ không dễ tin người, nhưng khi đã gắn bó thì luôn hết lòng. Bọ Cạp còn được biết đến với khả năng phân tích tinh tường và ý chí kiên định, giúp họ vượt qua được nhiều thử thách trong cuộc sống.
Với tính cách sâu sắc và mạnh mẽ, những cái tên dành cho người cung Bọ Cạp nên phản ánh chiều sâu nội tâm, sự bản lĩnh và khả năng tái sinh sau khó khăn. Những cái tên có âm điệu dứt khoát, ý nghĩa liên quan đến sức mạnh, sự kiên cường hoặc những hình tượng thiêng liêng sẽ rất phù hợp với họ.
Theo chiêm tinh Vệ Đà (Vedic Astrology) - hệ thống chiêm tinh cổ đại của Ấn Độ, mỗi cung Hoàng đạo được gắn liền với một nhóm ký tự khởi đầu đặc trưng theo bảng chữ cái Devanagari (देवनागरी). Với cung Cung Bọ Cạp - Vrischika (वृश्चिक), những ký tự này được phiên âm phù hợp sang tiếng Việt là: na, ni, ne, no. Danh sách dưới đây giới thiệu những cái tên hay và phổ biến dành riêng cho bé trai và bé gái thuộc ♏ Cung Bọ Cạp.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái Cung Bọ Cạp:
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Hoài" là hoài bão, "Nam" là phương nam, tên "Hoài Nam" mang ý nghĩa là người có hoài bão lớn, hướng về phía trước.
"Hoàng" là hoàng gia, "Nam" là người con trai, tên "Hoàng Nam" mang ý nghĩa người con trai cao quý, thanh tao, tài giỏi.
"Thành" là thành công, "Nam" là phía nam, tên "Thành Nam" mang ý nghĩa người đàn ông luôn hướng về phía trước, gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Nhật" là mặt trời, rực rỡ, "Nam" là hướng Nam, ấm áp, tên "Nhật Nam" mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Đình" là nơi trang nghiêm, uy nghi, "Nam" là phương Nam, ấm áp, tên "Đình Nam" mang ý nghĩa vững chãi, ấm áp, hiền hòa.
"Thanh" là thanh tao, nhẹ nhàng, "Nam" là phương Nam, ấm áp, tên "Thanh Nam" mang ý nghĩa thanh lịch, ấm áp, hiền hòa.
"Thị" là người con gái, "Na" là trái na, ngọt ngào, tên "Thị Na" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, ngọt ngào, dễ thương.
"Ngọc" là quý báu, "Nam" là phương Nam, tên "Ngọc Nam" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, quyền uy như phương Nam.
Lê là cây lê, Na là trái na, tên Lê Na mang ý nghĩa thanh tao, ngọt ngào như trái na.
"Thị" là người con gái, "Ninh" là yên bình, tên "Thị Ninh" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, nết na, cuộc sống yên bình.
"Xuân" là mùa xuân, "Nam" là nam nhi, tên "Xuân Nam" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, mạnh mẽ như mùa xuân.
"Đức" là đạo đức, "Nam" là nam nhi, tên "Đức Nam" mang ý nghĩa là người có đức tính tốt, nhân hậu.
"Văn" là văn chương, "Ninh" là yên ổn, tên "Văn Ninh" mang ý nghĩa thanh nhã, yên bình, thể hiện sự thanh tao, trí thức và cuộc sống an nhiên.
Nam là phương nam, Phương là hướng, tên Nam Phương mang ý nghĩa hướng về phương nam, rộng lớn.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Ly" là ly rượu, "Na" là trái na, tên "Ly Na" mang ý nghĩa ngọt ngào, thanh tao, dễ thương.
"Hữu" là có, "Nam" là phương nam, tên "Hữu Nam" mang ý nghĩa người có tài năng, phú quý, may mắn như hướng nam.
"Duy" là duy nhất, "Nam" là phương nam, tên "Duy Nam" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, mạnh mẽ như phương nam.
"Trung" là trung thành, "Nam" là phương Nam, tên "Trung Nam" mang ý nghĩa người con trai trung thành, hướng về phương Nam.
"Quang" là ánh sáng, "Nam" là phương nam, tên "Quang Nam" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như vùng đất phương nam.
"Quốc" là đất nước, "Nam" là nam giới, tên "Quốc Nam" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, phục vụ đất nước.
"Thị" là người con gái, "Nam" là hướng nam, tên "Thị Nam" có nghĩa là người con gái đến từ phương nam.
"Nam" là phương nam, "Khánh" là vui mừng, tên "Nam Khánh" mang ý nghĩa người con trai vui vẻ, lạc quan, mang đến niềm vui cho mọi người.
"Tiến" là tiến bộ, "Nam" là nam nhi, tên "Tiến Nam" mang ý nghĩa tiến bộ, mạnh mẽ như một người đàn ông.
"Thế" là thế giới, "Nam" là phương nam, tên "Thế Nam" mang ý nghĩa người con trai có chí lớn, muốn chinh phục cả thế giới.
"Trọng" là nặng, "Nam" là nam giới, tên "Trọng Nam" có nghĩa là người đàn ông mạnh mẽ, trụ cột gia đình.
"Thị" là người con gái, "Năm" là con số năm, tên "Thị Năm" mang ý nghĩa người con gái lớn tuổi trong gia đình.
Tường Lam
song tử thuộc top mấy trong cũng hoàng đạo
Ngô Thục Linh
Ụa thế tui có hợp không? Tui Kim Ngưu :3