Văn Kỷ
"Văn" là văn chương, "Kỷ" là ghi nhớ, tên "Văn Kỷ" có nghĩa là người có tài văn chương, nhớ lâu.
Tên Kỷ phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Kỷ" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Kỷ:
"Văn" là văn chương, "Kỷ" là ghi nhớ, tên "Văn Kỷ" có nghĩa là người có tài văn chương, nhớ lâu.
"Thế" là thế giới, "Kỷ" là kỷ nguyên, tên "Thế Kỷ" mang ý nghĩa hoành tráng, vĩ đại, trường tồn.
"A" là tên gọi của người dân tộc thiểu số, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "A Kỷ" mang ý nghĩa người có nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
"Thị" là người con gái, "Kỷ" là kỷ luật, tên "Thị Kỷ" mang ý nghĩa nề nếp, nghiêm khắc, có kỷ cương.
"Đình" là nơi trang nghiêm, uy nghi, "Kỷ" là kỷ niệm, ghi nhớ, tên "Đình Kỷ" mang ý nghĩa nhớ về quá khứ, lịch sử, truyền thống, tôn trọng giá trị truyền thống.
"Ngọc" là đá quý, đẹp đẽ, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Ngọc Kỷ" mang ý nghĩa quý giá, đáng nhớ, lưu giữ những kỷ niệm đẹp.
"Hồng" là màu đỏ, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Hồng Kỷ" mang ý nghĩa rực rỡ, đáng nhớ như màu hồng của hạnh phúc.
"Xuân" là mùa xuân, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Xuân Kỷ" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống, đáng nhớ.
"Bá" là bậc đế vương, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Bá Kỷ" mang ý nghĩa tôn quý, đáng nhớ.
"Duy" là duy nhất, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Duy Kỷ" mang ý nghĩa duy nhất, kỷ niệm, đáng nhớ.
"Thiên" là trời, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Thiên Kỷ" mang ý nghĩa vĩnh cửu, bất diệt, ghi dấu ấn trong tâm trí.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Nguyên Kỷ" mang ý nghĩa thuần khiết, đáng nhớ.
"Thanh" là thanh tao, "Kỷ" là kỷ luật, tên "Thanh Kỷ" mang ý nghĩa người con trai thanh lịch, có bản lĩnh.
"Minh" là sáng, "Kỷ" là nhớ, tên "Minh Kỷ" có ý nghĩa là nhớ, ghi nhớ, luôn sáng suốt trong mọi việc.
"Đức" là đạo đức, "Kỷ" là kỷ cương, tên "Đức Kỷ" mang ý nghĩa người có đức độ, kỷ luật.
"Trọng" là trọng yếu, quan trọng, "Kỷ" là nhớ, ghi nhớ. Tên "Trọng Kỷ" mang ý nghĩa đáng nhớ, đáng ghi nhận.
"Tám" là số 8, tượng trưng cho sự may mắn, "Kỷ" là kỷ niệm, dấu ấn. Tên "Tám Kỷ" mang ý nghĩa may mắn, nhiều kỷ niệm đẹp.
"Hữu" là có, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Hữu Kỷ" mang ý nghĩa người luôn giữ gìn những kỷ niệm đẹp.
Kim là vàng, Kỷ là kỷ niệm, tên Kim Kỷ mang ý nghĩa quý giá, đáng nhớ như vàng.
"Niên" là năm, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Niên Kỷ" mang ý nghĩa người luôn ghi nhớ những kỷ niệm đẹp, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc trong cuộc đời.
“Lưu” là dòng chảy, “Kỷ” là kỉ niệm, tên “Lưu Kỷ” mang ý nghĩa một người con trai đầy hoài bão, lưu dấu kỉ niệm đẹp trong cuộc đời.
"Công" là công danh, "Kỷ" là kỷ luật, tên "Công Kỷ" mang ý nghĩa người có công danh, kỷ luật.
"Quang" là ánh sáng, "Kỷ" là kỷ luật, tên "Quang Kỷ" mang ý nghĩa người có ánh sáng, kỷ luật.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Kỷ" là kỷ niệm, ghi nhớ, tên "Tuấn Kỷ" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, để lại những kỷ niệm đẹp trong lòng mọi người.
"Anh" là anh em, "Kỷ" là ghi nhớ, tên "Anh Kỷ" mang ý nghĩa người luôn ghi nhớ, trân trọng tình cảm anh em.
"Tấn" là tiến bộ, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Tấn Kỷ" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, ghi nhớ kỷ niệm.
"Khắc" là sự khắc phục, "Kỷ" là sự kỷ luật, tên "Khắc Kỷ" thể hiện mong muốn con cái sẽ là người có ý chí, nghị lực, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
"Thiện" là tốt đẹp, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Thiện Kỷ" mang ý nghĩa tốt đẹp, đáng nhớ.
"Tiến" là tiến bộ, "Kỷ" là kỷ niệm, tên "Tiến Kỷ" mang ý nghĩa tiến bộ, kỷ niệm đáng nhớ, luôn hướng về phía trước.
"Năng" là năng động, "Kỷ" là kỷ luật, tên "Năng Kỷ" có nghĩa là người năng động, kỷ luật, luôn cố gắng phấn đấu trong cuộc sống.