Thị Nguyệt
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
Tên Nguyệt là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nguyệt:
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nguyệt" là mặt trăng, "Minh Nguyệt" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
"Ánh" là ánh sáng, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Ánh Nguyệt" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Thu" là mùa thu, "Nguyệt" là trăng, tên "Thu Nguyệt" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như ánh trăng mùa thu.
"Như" là giống như, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Như Nguyệt" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Thanh" là thanh tao, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thanh Nguyệt" mang ý nghĩa thanh lịch, dịu dàng, rạng rỡ như ánh trăng.
"Bích" là ngọc, "Nguyệt" là trăng, tên "Bích Nguyệt" mang ý nghĩa đẹp như ngọc, sáng rạng như trăng, thanh tao, thuần khiết.
"Kim" là vàng, "Nguyệt" là trăng, tên "Kim Nguyệt" mang ý nghĩa là người quý giá, sáng ngời như ánh trăng.
"Hồng" là màu đỏ, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Hồng Nguyệt" mang ý nghĩa rực rỡ như ánh trăng tròn.
"Mỹ" là đẹp, "Nguyệt" là trăng, tên "Mỹ Nguyệt" mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Nhật" là mặt trời, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Nhật Nguyệt" mang ý nghĩa sáng rạng, rực rỡ như mặt trời, và dịu dàng, thanh tao như mặt trăng.
"Thái" là thái bình, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thái Nguyệt" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm, như ánh trăng hiền hòa.
Ngọc là đá quý, Nguyệt là trăng, Ngọc Nguyệt mang ý nghĩa sáng trong, thanh tao, đẹp đẽ như ánh trăng.
"Thuý" là đẹp, "Nguyệt" là trăng, tên "Thuý Nguyệt" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng.
"Xuân" là mùa xuân, "Nguyệt" là trăng, tên "Xuân Nguyệt" mang ý nghĩa tươi đẹp, lãng mạn như ánh trăng mùa xuân.
"Tú" là đẹp đẽ, "Nguyệt" là trăng, tên "Tú Nguyệt" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như ánh trăng, tỏa sáng rực rỡ.
"Thảo" là cỏ, "Nguyệt" là trăng, tên "Thảo Nguyệt" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng soi trên đồng cỏ.
"Hải" là biển, "Nguyệt" là trăng, tên "Hải Nguyệt" mang ý nghĩa thơ mộng, trữ tình, thanh bình như ánh trăng trên biển.
"Văn" là văn chương, "Nguyệt" là ánh trăng, tên "Văn Nguyệt" mang ý nghĩa thanh tao, sáng láng như ánh trăng thơ mộng.
"Anh" là ánh sáng, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Anh Nguyệt" mang ý nghĩa người rạng rỡ, xinh đẹp, dịu dàng như ánh trăng.
"Thuỷ" là nước, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thuỷ Nguyệt" có nghĩa là người con gái dịu dàng, thanh tao, như ánh trăng soi bóng xuống mặt nước.
"Mai" là hoa mai, "Nguyệt" là trăng, tên "Mai Nguyệt" mang ý nghĩa thơ mộng, thanh tao, đẹp đẽ, dịu dàng như hoa mai rạng rỡ dưới ánh trăng.
"Kiều" là xinh đẹp, "Nguyệt" là trăng, tên "Kiều Nguyệt" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, như ánh trăng sáng rọi.
"Phương" là phương hướng, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Phương Nguyệt" mang ý nghĩa là ánh trăng sáng rọi khắp mọi phương, rạng rỡ, đẹp đẽ.
"Linh" là linh hoạt, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Linh Nguyệt" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
"Khánh" là vui mừng, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Khánh Nguyệt" mang ý nghĩa rạng rỡ, hạnh phúc, đầy niềm vui.
"Tiểu" là nhỏ, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Tiểu Nguyệt" mang ý nghĩa người con gái nhỏ nhắn, xinh đẹp như mặt trăng.
Bảo là bảo vệ, Nguyệt là mặt trăng, tên "Bảo Nguyệt" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng, như vầng trăng sáng, ấm áp.
"Hoàng" là hoàng gia, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Hoàng Nguyệt" mang ý nghĩa cao quý, sáng ngời như ánh trăng.
"Tố" là tố chất, tài năng, "Nguyệt" là mặt trăng, sáng ngời, tên "Tố Nguyệt" mang ý nghĩa người con gái tài năng, thông minh, sáng ngời như vầng trăng.