Thị Nhiệm
"Thị" là người con gái, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Thị Nhiệm" mang ý nghĩa người con gái có trách nhiệm, đảm đang.
Tên Nhiệm thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nhiệm:
"Thị" là người con gái, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Thị Nhiệm" mang ý nghĩa người con gái có trách nhiệm, đảm đang.
"Văn" là văn chương, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Văn Nhiệm" mang ý nghĩa người có nhiệm vụ truyền tải văn hóa, kiến thức.
"Ngọc" là ngọc quý, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Ngọc Nhiệm" mang ý nghĩa cao quý, trọng trách.
"Hồng" là màu đỏ, rực rỡ, "Nhiệm" là trách nhiệm, nghĩa vụ, tên "Hồng Nhiệm" mang ý nghĩa trách nhiệm, nghĩa vụ cao cả, đầy nhiệt huyết.
"Hữu" là có, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Hữu Nhiệm" có nghĩa là người có trách nhiệm, có nhiệm vụ, đáng tin cậy.
"Tấn" là tiến lên, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Tấn Nhiệm" mang ý nghĩa tiến bộ, trách nhiệm.
"Triển" là mở rộng, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Triển Nhiệm" mang ý nghĩa vươn xa, hoài bão, đảm đang.
"Tín" là sự tin tưởng, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Tín Nhiệm" mang ý nghĩa đáng tin cậy, có trách nhiệm.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Đình Nhiệm" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, luôn giữ vững tâm thế bình tĩnh.
"Tân" là mới, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Tân Nhiệm" mang ý nghĩa bắt đầu nhiệm vụ mới, đầy nhiệt huyết.
"Đăng" là đăng quang, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Đăng Nhiệm" thể hiện sự thành công, đảm nhiệm trọng trách.
"Trung" là trung thành, trung trực, "Nhiệm" là nhiệm vụ, trách nhiệm, tên "Trung Nhiệm" mang ý nghĩa trung thành với bổn phận, trách nhiệm, luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
"Thanh" là trong sáng, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Thanh Nhiệm" có nghĩa là hoàn thành nhiệm vụ một cách trong sáng, chính trực.
"Tính" là tính cách, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Tính Nhiệm" có nghĩa là người có tính cách mạnh mẽ, luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao.
"Công" là công việc, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Công Nhiệm" mang ý nghĩa người có trách nhiệm với công việc.
"Quốc" là đất nước, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Quốc Nhiệm" mang ý nghĩa trách nhiệm, cống hiến cho đất nước.
"Kim" là vàng, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Kim Nhiệm" mang ý nghĩa là người có trách nhiệm, giá trị như vàng.
"Bá" là bậc thầy, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Bá Nhiệm" có nghĩa là người tài giỏi, gánh vác trọng trách.
"Anh" là anh hùng, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Anh Nhiệm" mang ý nghĩa dũng cảm, đảm đương trọng trách.
"Phong" là gió, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Phong Nhiệm" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
"Bích" là ngọc bích, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Bích Nhiệm" mang ý nghĩa quý giá, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
"Đức" là phẩm chất, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Đức Nhiệm" thể hiện sự tận tâm, có đức độ và hoàn thành tốt nhiệm vụ.
"Huyền" là bí ẩn, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Huyền Nhiệm" mang ý nghĩa bí ẩn, khó đoán.
"Thế" là thế giới, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Thế Nhiệm" mang ý nghĩa trọng trách, gánh vác nhiệm vụ to lớn cho thế giới.
"Xuân" là mùa xuân, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Xuân Nhiệm" mang ý nghĩa như mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống, gánh vác trọng trách.
"Bế" là đóng cửa, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Bế Nhiệm" mang ý nghĩa nghiêm túc, có trách nhiệm.
"Đôn" là khiêm tốn, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Đôn Nhiệm" mang ý nghĩa khiêm tốn, tận tâm với nhiệm vụ.
"Quý" là quý giá, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Quý Nhiệm" mang ý nghĩa cao quý, luôn giữ chữ tín, trọng trách nhiệm.
"Trọng" là trách nhiệm, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Trọng Nhiệm" mang ý nghĩa nặng trách nhiệm, luôn hoàn thành nhiệm vụ được giao.
"Thời" là thời gian, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Thời Nhiệm" mang ý nghĩa nhiệm vụ, trách nhiệm trong thời gian, giai đoạn nhất định.