Văn Sách
Văn là văn chương, Sách là sách vở, tên Văn Sách mang ý nghĩa yêu thích văn chương, sách vở.
Tên Sách chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Sách" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Sách:
Văn là văn chương, Sách là sách vở, tên Văn Sách mang ý nghĩa yêu thích văn chương, sách vở.
Thị là người con gái, Sách là sách vở, tên Thị Sách mang ý nghĩa thông minh, giỏi giang.
"Quốc" là đất nước, "Sách" là sách vở, tên "Quốc Sách" mang ý nghĩa giữ gìn, phát triển đất nước.
"Anh" là anh hùng, "Sách" là sách vở, tri thức, tên "Anh Sách" mang ý nghĩa anh hùng, có tri thức.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Sách" là sách vở, tên "Đình Sách" có thể mang ý nghĩa về sự bình yên, thanh thản, hoặc sự ham học hỏi, yêu thích văn chương.
"Trọng" là trọng vọng, "Sách" là sách vở, tên "Trọng Sách" mang ý nghĩa coi trọng việc học, ham mê sách vở.
"Thành" là thành công, "Sách" là sách vở, tên "Thành Sách" mang ý nghĩa một người luôn nỗ lực, học hỏi, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Quang" là ánh sáng, "Sách" là sách vở, tên "Quang Sách" mang ý nghĩa người con trai thông minh, sáng dạ, giỏi giang.
"Tấn" là tiến bộ, "Sách" là sách vở, tên "Tấn Sách" mang ý nghĩa ham học hỏi, tiến bộ không ngừng.
"Kim" là vàng, "Sách" là sách vở, tên "Kim Sách" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, như vàng son, như sách vở đầy kiến thức.
"Chí" là ý chí, "Sách" là sách vở, tên "Chí Sách" mang ý nghĩa người có chí hướng, ham học hỏi, luôn theo đuổi lý tưởng.
"Bá" là bá chủ, uy quyền, "Sách" là sách vở, tri thức, tên "Bá Sách" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, nắm giữ tri thức uyên thâm.
"Thi" là thi tài, "Sách" là sách vở, tên "Thi Sách" mang ý nghĩa là người thông minh, giỏi giang, có học thức.
"Công" là công danh, "Sách" là sách vở, tên "Công Sách" mang ý nghĩa thành đạt, học thức.
"Minh" là sáng suốt, "Sách" là sách vở, tên "Minh Sách" mang ý nghĩa thông minh, hiểu biết, giỏi giang.
"Chính" là chính trực, "Sách" là sách vở, tên "Chính Sách" mang ý nghĩa chính trực, thông minh.
"Tôn" là tôn kính, "Sách" là sách vở, tên "Tôn Sách" mang ý nghĩa người được tôn kính, thông thái, giỏi giang.
"Hữu" là có, "Sách" là sách vở, tên "Hữu Sách" mang ý nghĩa thông minh, giỏi giang, có học thức.
"Vi" là viết, "Sách" là sách vở, tên "Vi Sách" mang ý nghĩa người con gái giỏi giang, thông minh.
"Cảnh" là cảnh vật, "Sách" là sách vở, tên "Cảnh Sách" có nghĩa là người yêu thích cảnh vật, sách vở.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Sách" là sách vở, tên "A Sách" mang ý nghĩa thông minh, ham học hỏi.
"Thế" là thế giới, "Sách" là sách vở, tên "Thế Sách" mang ý nghĩa thế giới sách vở.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "Qui Sách".
"Ngọc" là châu báu, quý giá, "Sách" là sách vở, kiến thức, tên "Ngọc Sách" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, giỏi giang như ngọc, kiến thức uyên bác.
"Râm" là bóng râm, mát mẻ, "Sách" là sách vở, học thức, tên "Râm Sách" mang ý nghĩa yên tĩnh, thanh bình, người có học thức sâu rộng.
"Dương" là dương khí, "Sách" là sách vở, tên "Dương Sách" mang ý nghĩa thông minh, sáng sủa như ánh dương.
"Y" là chỉ con gái, "Sách" là sách vở, tên "Y Sách" mang ý nghĩa con gái hiền dịu, thông minh, ham học hỏi.
"Cao" là cao quý, "Sách" là sách vở, tên "Cao Sách" có nghĩa là người cao quý, có học thức, am hiểu nhiều kiến thức.
"Viết" là ghi chép, "Sách" là sách vở, tên "Viết Sách" có nghĩa là người chuyên ghi chép, sáng tác sách vở.