Giang Văn Cường
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
Trong Bách gia tính, họ Giang có cách viết chữ Hán là 江. Theo Khang Hi đại điển, chữ 江 (6 nét viết) thuộc hành Thủy, vì vậy họ Giang thuộc Mệnh Thủy.
Do đó để đặt tên con họ Giang hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Khi họ, tên đệm và tên chính cùng hỗ trợ nhau theo ngũ hành, cái tên sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho vận trình cuộc đời của trẻ.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Thủy dành riêng cho bé Trai Họ Giang, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Trai họ Giang - đẹp và hợp mệnh Thủy:
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.
"Văn" là văn chương, "Quân" là quân tử, tên "Văn Quân" mang ý nghĩa người có học thức, tài hoa, thanh cao.
"Văn" là văn hóa, "Hoà" là hòa bình, tên "Văn Hoà" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, hòa nhã.
"Hồng" là màu đỏ, "Quân" là quân tử, tên "Hồng Quân" mang ý nghĩa chính trực, uy nghi như màu đỏ của son.
"Văn" là văn chương, học thức, "Anh" là anh hùng, dũng mãnh, tên "Văn Anh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, dũng cảm.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Văn" là văn chương, "Khoa" là khoa học, tên "Văn Khoa" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, am hiểu văn chương, khoa học.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, tên "Minh Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, rạng rỡ.
"Văn" là văn hóa, "Hiền" là hiền dịu, tên "Văn Hiền" mang ý nghĩa thanh tao, hiền hòa.
"Hoàng" là màu vàng, "Lâm" là rừng, tên "Hoàng Lâm" mang ý nghĩa rừng vàng, đất rộng, giàu sang, phú quý.
Văn là văn chương, Khang là khỏe mạnh, tên Văn Khang mang ý nghĩa khỏe mạnh, thông minh.
"Minh" là sáng suốt, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Minh Cường" mang ý nghĩa thông minh, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Văn Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, đẹp đẽ như hoa quỳnh.
"Hùng" là hùng mạnh, "Cường" là khỏe mạnh, tên "Hùng Cường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, đầy sức mạnh.
"Văn" là văn chương, "Khôi" là tài năng, tên "Văn Khôi" mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang, thông minh, am hiểu văn chương.
"Minh" là sáng sủa, "Công" là công bằng, tên "Minh Công" có nghĩa là người sáng sủa, công bằng, chính trực.
"Công" là công chúa, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Công Nguyên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như công chúa.
"Hoàng" là hoàng tộc, "Khánh" là vui mừng, tên "Hoàng Khánh" mang ý nghĩa sung sướng, vui vẻ như hoàng tộc.
"Văn" là văn chương, "Nghiệp" là nghiệp lớn, tên "Văn Nghiệp" có nghĩa là người tài giỏi, có chí lớn, có nhiều thành tựu.
"Hoàng" là màu vàng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Hoàng Kiệt" mang ý nghĩa rực rỡ, tài năng xuất chúng.
"Nhựt" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhựt Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, mạnh mẽ, như mặt trời rực rỡ chiếu sáng.
"Quốc" là đất nước, "Kỳ" là lá cờ, tên "Quốc Kỳ" thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
"Văn" là văn chương, "Hiện" là hiện tại, tên "Văn Hiện" mang ý nghĩa tài năng, thông minh, nổi bật trong thời hiện tại.
"Tấn" là tiến lên, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Tấn Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, tiến bộ.
"Công" là công bằng, "Kiên" là kiên định, tên "Công Kiên" mang ý nghĩa người chính trực, kiên cường.
"Hồng" là màu hồng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Hồng Khang" mang ý nghĩa hồng hào, khỏe mạnh, may mắn.