Trang Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Trong Bách gia tính, họ Trang có cách viết chữ Hán là 莊. Theo Từ điển Hán Tự, chữ 莊 (10 nét viết) thuộc hành Kim, vì vậy họ Trang thuộc Mệnh Kim.
Do đó để đặt tên con họ Trang hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Cái tên được xây dựng theo dòng chảy ngũ hành hợp lý sẽ nâng đỡ con từ gốc rễ, mang đến sự phát triển trọn vẹn cả về tinh thần và phong thủy.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Kim dành riêng cho bé Trai Họ Trang, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Trai họ Trang - đẹp và hợp mệnh Kim:
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Tấn" là tiến lên, "Phát" là phát triển, tên "Tấn Phát" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thành đạt.
"Văn" là văn chương, "Bình" là bình yên, tên "Văn Bình" mang ý nghĩa người có tâm hồn thanh bình, yêu chuộng nghệ thuật.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Thanh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng ngời, thanh tao, tinh khiết.
"Hoàng" là màu vàng, "Phương" là hướng, tên "Hoàng Phương" mang ý nghĩa rạng rỡ, hướng về tương lai tươi sáng.
"Thanh" là thanh tao, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Thanh Phúc" có nghĩa là người thanh tao, hạnh phúc, cuộc sống an vui, bình yên.
"Văn" là văn chương, "Tính" là tính cách, tên "Văn Tính" thể hiện sự thông minh, nhạy bén, có tài năng và bản lĩnh.
Thành là thành công, Phát là phát triển, tên Thành Phát mang ý nghĩa thành công, phát triển, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Tấn" là tiến bộ, tên "Văn Tấn" mang ý nghĩa học thức uyên thâm, tiến bộ, tài năng.
"Minh" là sáng suốt, "Phước" là phúc lộc, tên "Minh Phước" có nghĩa là người thông minh, may mắn, gặp nhiều phúc lộc.
"Tấn" là tiến bộ, "Hoàng" là màu vàng, tên "Tấn Hoàng" mang ý nghĩa vươn lên, rạng rỡ, thành công.
"Hải" là biển cả, "Minh" là sáng, tên "Hải Minh" có nghĩa là người con người sáng sủa, rạng rỡ, phóng khoáng như biển cả.
"Thành" là thành công, "Phương" là phương hướng, tên "Thành Phương" mang ý nghĩa thành đạt, vươn lên, hướng đến thành công.
"Hoài" là nhớ, mong, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoài Phúc" có nghĩa là luôn mong muốn, nhớ về những điều hạnh phúc, may mắn.
"Thành" là thành công, "Phước" là phúc, tên "Thành Phước" mang ý nghĩa thành đạt, may mắn, hạnh phúc.
"Thuận" là thuận lợi, suôn sẻ, "Phát" là phát triển, thịnh vượng, tên "Thuận Phát" mang ý nghĩa suôn sẻ, phát triển, thịnh vượng.
"Kim" là vàng, "Huy" là huy hoàng, tên "Kim Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, quý giá.
"Thế" là thế giới, "Hào" là hào phóng, tên "Thế Hào" mang ý nghĩa người hào phóng, rộng lượng như bao la thế giới.
"Tấn" là tiến bộ, phát triển, "Tín" là tin tưởng, "Tấn Tín" có nghĩa là tin tưởng để tiến bộ, mang ý nghĩa tin tưởng, phấn đấu, phát triển.
"Vạn" là muôn đời, vĩnh cửu. "Phúc" là hạnh phúc, may mắn. Tên "Vạn Phúc" thể hiện mong ước con cái sẽ được hưởng hạnh phúc viên mãn, trường tồn.
"Sĩ" là người có học, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Sĩ Hoàng" mang ý nghĩa người có học thức, uyên bác như vua.
"Sĩ" là người quân tử, "Minh" là sáng, trong sáng, tên "Sĩ Minh" mang ý nghĩa là người đàn ông thanh lịch, thông minh, có học thức, biết giữ đạo lý.
"Sĩ" là người quân tử, "Tín" là tín nghĩa, tên "Sĩ Tín" mang ý nghĩa người trọng chữ tín, giữ lời hứa, sống có đạo đức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Bỉnh" là chính trực, ngay thẳng, tên "Văn Bỉnh" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, ngay thẳng.
"Hoàng" là vàng, "Diễn" là diễn đạt, tên "Hoàng Diễn" có nghĩa là uy quyền, hùng hồn như lời vàng ngọc.
"Sĩ" là người có học thức, "Hải" là biển lớn, tên "Sĩ Hải" mang ý nghĩa rộng lượng, bao dung như biển cả.
"Sỉ" là nhỏ bé, "Minh" là sáng, tên "Sỉ Minh" mang ý nghĩa nhỏ bé nhưng sáng dạ, thông minh.