Chang Khánh Huệ
"Khánh" là vui mừng, "Huệ" là hoa huệ, tên "Khánh Huệ" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh tao như hoa huệ.
Họ Chang ít gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 112 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Chang. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé gái và 68 tên bé trai 3 chữ họ Chang.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Chang.
"Khánh" là vui mừng, "Huệ" là hoa huệ, tên "Khánh Huệ" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh tao như hoa huệ.
"Chang" là người con gái, "De" là dễ, tên "Chang De" có nghĩa là người con gái dễ thương, dễ mến.
"Thị" là người con gái, "Dùa" là hiền lành, tên "Thị Dùa" có nghĩa là người con gái hiền lành, dễ thương, nết na.
"Thị" là người con gái, "Sú" là to lớn, tên "Thị Sú" mang ý nghĩa người phụ nữ khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Thị" là người con gái, "Sông" là dòng sông, tên "Thị Sông" mang ý nghĩa hiền dịu, êm đềm như dòng sông.
"Thị" là người con gái, "Rùa" là loài động vật sống lâu, tên "Thị Rùa" mang ý nghĩa người con gái sống thọ, an yên, hạnh phúc.
“Thị” là người con gái, “Khua” là chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, tên “Thị Khua” mang ý nghĩa là người con gái nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Thị" là người con gái, "Cha" là cha, tên "Thị Cha" mang ý nghĩa người con gái hiếu thảo, yêu thương cha mẹ.
"Thị" là người con gái, "Cu" là ngắn gọn, dễ thương, tên "Thị Cu" mang ý nghĩa người con gái dễ thương, đáng yêu, giản dị.
"Thị" là người con gái, "Cống" là cống hiến, tên "Thị Cống" có nghĩa là người con gái cống hiến hết mình cho gia đình, xã hội.
"Xé" là xé rách, "De" là dễ dàng, tên "Xé De" thể hiện sự nhanh nhẹn, linh hoạt, dễ dàng vượt qua mọi thử thách.
"Lé" là sự nhỏ bé, tinh tế, "Pư" là sự sinh sôi, tên "Lé Pư" mang ý nghĩa nhỏ bé, tinh tế, sinh sôi, phát triển.
"Lò" là lò lửa, "Nu" là ấm áp, tên "Lò Nu" mang ý nghĩa của một người ấm áp, chan hòa như ánh lửa.
"Pó" là sự giản dị, "De" là dễ thương, tên "Pó De" có nghĩa là người giản dị, hiền lành, dễ gần.
"Thị" là người con gái, "Cheng" là thành thật, tên "Thị Cheng" có nghĩa là người con gái thật thà, ngay thẳng.
"Tư" là suy tư, "Pư" là sáng tạo, tên "Tư Pư" mang ý nghĩa người con gái thông minh, sáng tạo, luôn suy tư về những điều mới mẻ.
"Thị" là người con gái, "Là" là để chỉ sự tồn tại, tên "Thị Là" mang ý nghĩa người con gái được sinh ra là để tồn tại, để sống một cuộc sống trọn vẹn.
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
"Minh" là sáng, "Phương" là phương hướng, tên "Minh Phương" mang ý nghĩa người có tâm sáng, hướng về những điều tốt đẹp, chính nghĩa.
"Ngọc" là ngọc quý, "Lan" là hoa lan, tên "Ngọc Lan" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như ngọc, thanh tao, tao nhã như hoa lan.
"Hoài" là nhớ, "Phương" là phương hướng, tên "Hoài Phương" mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, hướng về phía trước.
"Thị" là người con gái, "Nguyên" là gốc, tên "Thị Nguyên" mang ý nghĩa người con gái có bản lĩnh, là gốc rễ của gia đình.
"Phương" là phương hướng, "Hoa" là hoa, tượng trưng cho sự xinh đẹp, rạng rỡ. Tên "Phương Hoa" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp, tỏa sáng.
"Kim" là vàng, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Kim Hạnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, quý giá như vàng.
"Thị" là người con gái, "Sung" là sung túc, tên "Thị Sung" mang ý nghĩa người con gái sung túc, no đủ, hạnh phúc.
"Thị" là người con gái, "Ban" là ban tặng, tên "Thị Ban" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, ân cần, biết yêu thương.
Thị là người con gái, Chư là chữ chỉ số lượng nhiều, tên "Thị Chư" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiều diễm.
"Thị" là người con gái, "Ca" là ca hát, tên "Thị Ca" mang ý nghĩa người con gái yêu âm nhạc, giọng hát hay.
"Hồng" là màu hồng, "Vy" là đẹp, tên "Hồng Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, thu hút.