Chang A Minh
Chưa rõ nghĩa.
Họ Chang ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 112 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Chang. Trong số này, có 68 tên cho bé trai và 29 tên bé gái 3 chữ họ Chang.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Chang. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Chang:
Chưa rõ nghĩa.
"A" là chỉ người, "Chống" là chống cự, tên "A Chống" có ý nghĩa là người chống cự, bảo vệ.
Tên "A Phử" mang ý nghĩa đơn giản, dễ thương, gần gũi.
"A" là chữ đặt trước tên con gái, "Cu" là sự nhỏ bé, tên "A Cu" mang ý nghĩa là con gái nhỏ bé, đáng yêu, cần được yêu thương, che chở.
"A" là chữ chỉ người, "Tủa" là tên địa danh, tên "A Tủa" mang ý nghĩa người con gái đến từ nơi xa xôi, bình dị.
"A" là tiếng gọi thân thương, "Páo" là tiếng súng, tên "A Páo" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, đầy khí phách.
"A" là chỉ người, "Dờ" là một âm tiết, tên "A Dờ" là tên gọi thông thường, không có ý nghĩa cụ thể.
Chưa rõ nghĩa.
Không tìm thấy thông tin.
A là chữ lót thường dùng trong tên người Việt Nam, Trai nghĩa là nam giới, tên "A Trai" là tên gọi thông thường cho người con trai.
Không tìm thấy thông tin về ý nghĩa của tên này.
"Văn" là văn chương, "Chiu" là sự kiên trì, tên "Văn Chiu" mang ý nghĩa người có học thức, kiên định.
"A" là tiếng gọi thân mật, "Gấu" là con gấu, to lớn, khỏe mạnh, tên "A Gấu" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, khỏe mạnh, đáng yêu.
Không có thông tin về ý nghĩa tên này.
"A" là chữ dùng để chỉ người, "Trung" là trung thành, "A Trung" có nghĩa là người trung thành, đáng tin cậy.
"A" là người con gái, "Tuấn" là sự đẹp trai, khôi ngô, tên "A Tuấn" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ.
"A" là tiếng gọi thân mật, "Mình" là bản thân, tên "A Mình" mang ý nghĩa gần gũi, thân thiết.
"A" là chữ lót, "Chia" là chia sẻ, tên "A Chia" có ý nghĩa là người chia sẻ, giúp đỡ người khác.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "A" là chỉ người con trai, tên "A Quang" mang ý nghĩa người con trai sáng láng, rạng ngời.
"Thi" là thi, "A" là người, tên "A Thi" mang ý nghĩa người có tài năng, giỏi giang.
"A" là tên riêng, "Năng" là năng động, "A Năng" là tên riêng của người năng động.
"A" là chỉ người, "Màng" là sáng, tên "A Màng" có ý nghĩa người con gái sáng sủa, thông minh, lanh lợi.
Không có thông tin.
"A" là chỉ người, "Nang" là sự hiền dịu, nết na, tên "A Nang" mang ý nghĩa người hiền dịu, nết na, thanh tao, duyên dáng.
"A" là chỉ người, "Nhím" là sự gai góc, bảo vệ, tên "A Nhím" mang ý nghĩa người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, luôn bảo vệ những người mình yêu thương.
"Xá" là bỏ qua, "Phạ" là tội lỗi, tên "Xá Phạ" mang ý nghĩa người có tâm hồn cao thượng, bao dung, độ lượng.
"Sào" là công việc, "A" là cách gọi thân mật, "A Sào" có nghĩa là người làm việc, cần cù, chịu khó.
Không có thông tin về ý nghĩa tên này.
"Văn" là văn chương, "Bánh" là món ăn, tên "Văn Bánh" mang ý nghĩa phong phú, đa dạng như văn chương và món ăn.
"Chang" là trường, "Sinh" là sinh tồn, tên "Chang Sinh" mang ý nghĩa trường tồn, trường thọ, mạnh mẽ.