Quàng Văn Hùng
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
Họ Quàng phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 605 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Quàng. Trong số này, có 355 tên cho bé trai và 240 tên bé gái 3 chữ họ Quàng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Quàng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Quàng:
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Quyết" là quyết tâm, kiên định, tên "Văn Quyết" mang ý nghĩa người có học thức, quyết tâm, kiên định, tài năng.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Văn" là văn chương, "Thiên" là trời, tên "Văn Thiên" mang ý nghĩa tài hoa, uyên bác như trời.
"Văn" là văn chương, "Tỉnh" là tỉnh táo, tên "Văn Tỉnh" mang ý nghĩa tỉnh táo, sáng suốt trong việc học hành.
"Văn" là văn chương, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Văn Hưng" mang ý nghĩa là người có tài năng văn chương, sự nghiệp thịnh vượng, phát đạt.
Văn là văn chương, Thanh là thanh tao, tên Văn Thanh mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Linh" là linh hồn, tên "Văn Linh" mang ý nghĩa người có tâm hồn đẹp, giàu trí tuệ, yêu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Phong" là gió, tên "Văn Phong" mang ý nghĩa thanh tao, bay bổng như gió thoảng qua trang giấy.
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Văn Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, đẹp đẽ như hoa quỳnh.
"Văn" là văn chương, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Văn Nguyên" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng.
"Văn" là văn chương, "Thuận" là thuận lợi, tên "Văn Thuận" mang ý nghĩa thông minh, thuận lợi.
"Văn" là văn chương, "Việt" là Việt Nam, tên "Văn Việt" mang ý nghĩa yêu nước, yêu văn chương, đầy lòng tự hào dân tộc.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
"Văn" là văn chương, "Thuỷ" là nước, tên "Văn Thuỷ" mang ý nghĩa hiền tài, thanh tao, dịu dàng như dòng nước.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.