Lâm Thị Thu Hà
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Lâm (林) thuộc Mệnh Mộc và Họ phụ Thị (施) thuộc Mệnh Kim. Do đó khi đặt tên con họ Lâm Thị hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Gái Họ Lâm Thị, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Gái họ Lâm Thị hợp Phong thuỷ:
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Thanh" là màu xanh trong trẻo, "Huyền" là bí ẩn, sâu sắc. Tên "Thanh Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, đầy bí ẩn và thu hút.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
Thu là mùa thu, Thuỷ là nước, mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao.
"Thu" là mùa thu, "Huyền" là huyền bí, tên "Thu Huyền" mang ý nghĩa thanh bình, bí ẩn như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Phương" là hướng, tên "Thu Phương" mang ý nghĩa thanh bình, hướng về sự tốt đẹp như tiết trời mùa thu.
"Thanh" là thanh tao, "Thuý" là đẹp đẽ, tên "Thanh Thuý" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, thuần khiết.
"Mỹ" là xinh đẹp, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Mỹ Hạnh" mang ý nghĩa xinh đẹp, hạnh phúc.
"Thanh" là thanh tao, "Nhàn" là nhàn nhã, tên "Thanh Nhàn" mang ý nghĩa người có cuộc sống thanh bình, thư thái, an nhàn.
"Thanh" là thanh tao, "Phương" là phương hướng, tên "Thanh Phương" mang ý nghĩa là người thanh tao, lịch thiệp, có đường hướng rõ ràng trong cuộc sống.
"Thanh" là thanh tao, "Thuỷ" là nước, tên "Thanh Thuỷ" mang ý nghĩa là người thanh tao, dịu dàng, thanh lịch như dòng nước.
"Thanh" là thanh tao, "Hương" là hương thơm, tên "Thanh Hương" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng như mùi hương.
Thu là mùa thu, Hoài là hoài bão, tên Thu Hoài mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, chứa đựng hoài bão lớn lao.
"Thanh" là thanh tao, "Hà" là dòng sông, tên "Thanh Hà" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như dòng sông.
"Thanh" là thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thanh Vân" mang ý nghĩa thanh cao, thoát tục như mây trời.
"Tú" là đẹp, "Uyên" là uyên bác, tên "Tú Uyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thông minh.
"Tố" là tố chất, phẩm chất, "Uyên" là uyên bác, tên "Tố Uyên" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt, học thức uyên thâm, am hiểu rộng.
"Mỹ" là đẹp, "Huyền" là bí ẩn, tên "Mỹ Huyền" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, bí ẩn, thu hút mọi ánh nhìn.
"Kim" là vàng, quý giá, "Phụng" là loài chim quý tộc, tên "Kim Phụng" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái.
"Cẩm" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Cẩm Vân" mang ý nghĩa đẹp như mây.
"Kim" là vàng, "Phượng" là phượng hoàng, tên "Kim Phượng" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, cao quý như phượng hoàng.
"Thu" là mùa thu, "Hồng" là màu đỏ, tên "Thu Hồng" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rực rỡ như sắc thu.
"Thu" là mùa thu, "Sương" là sương sớm, tên "Thu Sương" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu, trong trẻo như sương sớm.
"Mỹ" là đẹp, "Uyên" là uyển chuyển, tên "Mỹ Uyên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, nhẹ nhàng, duyên dáng.
"Như" là giống như, "Phương" là phương hướng, con đường, tên "Như Phương" mang ý nghĩa hướng đến con đường tốt đẹp, tươi sáng.
"Thu" là mùa thu, "Vân" là mây, tên "Thu Vân" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng như mây trời mùa thu.
"Thanh" là thanh tao, "Hoài" là hoài bão, tên "Thanh Hoài" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, có hoài bão lớn.
"Cẩm" là gấm vóc, "Giang" là sông, tên "Cẩm Giang" mang ý nghĩa giàu sang, thanh bình.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, "Hương" là mùi thơm. Tên "Xuân Hương" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh lịch, thu hút, quyến rũ.
"Mỹ" là đẹp, "Phương" là hướng, tên "Mỹ Phương" mang ý nghĩa xinh đẹp, hướng về phía trước.