Điền Long
"Điền" là đất đai, phong phú, "Long" là rồng, mạnh mẽ, tên "Điền Long" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, mạnh mẽ như một con rồng.
Đệm Điền thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Điền hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Điền" là đất đai, phong phú, "Long" là rồng, mạnh mẽ, tên "Điền Long" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, mạnh mẽ như một con rồng.
Điền là ruộng đất, Nguyên là nguyên vẹn, tên Điền Nguyên mang ý nghĩa đất đai phồn thịnh, cuộc sống đủ đầy.
"Điền" là đồng ruộng, "Vân" là mây, "Điền Vân" mang ý nghĩa thơ mộng, yên bình như cảnh đồng quê.
"Điền" là ruộng đất, "Quý" là cao quý, tên "Điền Quý" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, đất đai rộng lớn.
"Điền" là ruộng đất, tượng trưng cho sự giàu có, "Tài" là tài năng, nghĩa là người có tài năng, giỏi giang, mang lại sự giàu sang.
"Điền" là ruộng, "Duy" là duy nhất, tên "Điền Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, đất đai màu mỡ, cuộc sống no đủ.
"Điền" là ruộng đất, "Hoành" là rộng lớn, tên "Điền Hoành" mang ý nghĩa giàu có, đất đai rộng lớn.
"Điền" là ruộng đất, "Em" là cô gái, tên "Điền Em" mang ý nghĩa cô gái nông thôn, hiền dịu, chân chất.
"Điền" là ruộng đất, "Văn" là chữ nghĩa, tên "Điền Văn" mang ý nghĩa là người có học thức, có kiến thức.
"Điền" là ruộng đất, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Điền Thịnh" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý.
"Điền" là ruộng đất, "Lộc" là may mắn, tên "Điền Lộc" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, may mắn.
"Điền" là ruộng đất, "Lâm" là rừng cây, tên "Điền Lâm" mang ý nghĩa người có cuộc sống an cư lạc nghiệp, thanh bình, yên ổn.
"Điền" là ruộng đất, "Khang" là thịnh vượng, giàu có, tên "Điền Khang" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, giàu sang.
"Điền" là ruộng đất, "Sâm" là nhân sâm, tên "Điền Sâm" mang ý nghĩa người đàn ông giàu có, khỏe mạnh, trường thọ như nhân sâm.
"Điền" là ruộng đất, "Khắc" là khắc ghi, tên "Điền Khắc" có nghĩa là người chăm chỉ, cần cù và luôn khắc ghi trong lòng.
"Điền" là ruộng đất, "Hân" là vui mừng, tên "Điền Hân" có nghĩa là người mang đến niềm vui, sự no đủ cho gia đình, đất nước.
"Điền" là ruộng đất, đồng áng, "Hiền" là hiền dịu, nết na, tên "Điền Hiền" mang ý nghĩa hiền lành, chất phác, như người con gái quê.
"Điền" là ruộng đất, "Trung" là trung tâm, tên "Điền Trung" mang ý nghĩa vững chãi, bền bỉ, như ruộng đất là trung tâm của cuộc sống.
"Điền" là ruộng đất, "Côn" là con trai, tên "Điền Côn" mang ý nghĩa là người con trai có đất đai, cuộc sống no đủ.
"Điền" là ruộng đất, "Sơn" là núi, tên "Điền Sơn" mang ý nghĩa vững chắc, giàu sang, thịnh vượng.
"Điền" là ruộng, "Anh" là anh, tên "Điền Anh" mang ý nghĩa người anh chăm chỉ, cần cù, vun trồng cuộc sống.
"Điền" là ruộng đất, "Minh" là sáng, tên "Điền Minh" mang ý nghĩa sáng sủa, đầy hứa hẹn như ruộng đất màu mỡ.
"Điền" là đất đai, "Danh" là danh tiếng, tên "Điền Danh" mang ý nghĩa danh tiếng vang xa, như đất đai rộng lớn.
"Điền" là ruộng đất, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Điền Nghĩa" mang ý nghĩa giàu sang, trọng nghĩa khí, chính trực.
"Điền" là đất, "Phong" là gió, tên "Điền Phong" mang ý nghĩa rộng lớn, phóng khoáng.
"Điền" là ruộng đất, "Quang" là ánh sáng, tên "Điền Quang" mang ý nghĩa ấm no, rạng rỡ, đầy hy vọng.
"Điền" là ruộng, "Huy" là ánh sáng, tên "Điền Huy" mang ý nghĩa no ấm, sung túc như ruộng đồng.
"Điền" là ruộng đất, nông nghiệp, "Đăng" là đăng quang, thành công, tên "Điền Đăng" mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ, có ý chí vươn lên, thành công trong sự nghiệp.
"Điền" là ruộng đất, "Thiếp" là tôi, tên "Điền Thiếp" mang ý nghĩa người con gái chăm chỉ, cần cù như ruộng đất.
"Điền" là ruộng đất, "Kha" là rộng lớn, tên "Điền Kha" mang ý nghĩa giàu có, sung túc, có nhiều đất đai.