Hàn Ny
"Hàn" là lạnh giá, "Ny" là con gái, tên "Hàn Ny" mang ý nghĩa lạnh lùng, kiêu sa như bông tuyết.
Đệm Hàn phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hàn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hàn" là lạnh giá, "Ny" là con gái, tên "Hàn Ny" mang ý nghĩa lạnh lùng, kiêu sa như bông tuyết.
"Hàn" là sự lạnh lẽo, "Thuyên" là nhẹ nhàng, tên "Hàn Thuyên" có nghĩa là người có tâm hồn thanh tao, nhẹ nhàng như gió lạnh.
"Hàn" là lạnh, "Ni" là con gái, tên "Hàn Ni" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng, như tiết trời mùa đông.
"Hàn" là lạnh, "Quốc" là nước, tên "Hàn Quốc" mang ý nghĩa lạnh lẽo, băng giá.
"Hàn" là lạnh, "Vũ" là mưa, tên "Hàn Vũ" mang ý nghĩa lạnh lẽo, cô đơn, buồn bã, như mưa lạnh.
"Hàn" là lạnh, "Uyên" là uyên bác, tên "Hàn Uyên" mang ý nghĩa thanh tao, thông minh, điềm tĩnh.
"Hàn" là lạnh, thanh tao, "Châu" là châu báu, danh giá, tên "Hàn Châu" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, cao quý, tài giỏi, thanh lịch.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Tín" là trung thành, tên "Hàn Tín" có nghĩa là người trung thành, lạnh lùng.
"Hàn" là lạnh, "Trinh" là trong trắng, tên "Hàn Trinh" mang ý nghĩa trong trắng, thuần khiết, lạnh lùng, ít nói.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Huyên" là thơ mộng, tên "Hàn Huyên" mang ý nghĩa thanh tao, tĩnh lặng, như tiết trời mùa đông.
"Hàn" là lạnh, "Vy" là đẹp, tên "Hàn Vy" mang ý nghĩa lạnh lùng, kiêu sa, sắc sảo.
"Hàn" là lạnh lẽo, giá rét, "Giang" là dòng sông, tên "Hàn Giang" mang ý nghĩa lạnh lùng, mạnh mẽ, kiên cường như dòng sông.
"Hàn" là lạnh giá, "Mi" là đẹp, tên "Hàn Mi" mang ý nghĩa đẹp như sương giá.
"Hàn" là lạnh, "Phong" là gió, tên "Hàn Phong" có nghĩa là lạnh lùng, mạnh mẽ như gió mùa đông.
Chưa rõ nghĩa.
"Hàn" là lạnh, "Ương" là ươm mầm, tên "Hàn Ương" có ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ như mầm cây vượt qua mùa đông lạnh giá.
"Hàn" là lạnh, "Ngân" là bạc, tên "Hàn Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng, lạnh lùng như ánh trăng.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Nhi" là con gái, tên "Hàn Nhi" mang ý nghĩa lạnh lùng, kiêu sa như một bông tuyết.
"Hàn" là lạnh, "Lâm" là rừng, tên "Hàn Lâm" mang ý nghĩa là người tài giỏi, uyên bác như rừng cây xanh mát, thanh cao.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Đan" là kết nối, tên "Hàn Đan" mang ý nghĩa lạnh lùng, xa cách.
"Hàn" là lạnh, "Phương" là phương hướng, tên "Hàn Phương" mang ý nghĩa lạnh lùng, kiêu sa, mang nét đẹp bí ẩn.
"Hàn" là sự lạnh lẽo, "Việt" là sự mạnh mẽ, tên "Hàn Việt" có thể mang ý nghĩa là người lạnh lùng, mạnh mẽ, đầy bí ẩn.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Trúc" là cây trúc, tên "Hàn Trúc" mang ý nghĩa thanh tao, thanh khiết, kiêu sa như cây trúc.
"Chi" là cành cây, "Hàn" là giá lạnh, tên "Hàn Chi" mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, như cành cây trong giá lạnh.
"Hàn" là lạnh, "Linh" là linh hoạt, tinh tế, tên "Hàn Linh" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo.
"Hàn" là lạnh lẽo, "San" là núi non, tên "Hàn San" mang ý nghĩa kiêu sa, lạnh lùng, mạnh mẽ, vững chãi như núi cao.
"Hàn" là lạnh, "Mỹ" là đẹp, tên "Hàn Mỹ" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, thuần khiết như sương sớm mùa đông.
"Hàn" là lạnh giá, "Long" là rồng, tên "Hàn Long" mang ý nghĩa uy nghiêm, lạnh lùng như rồng.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Thương" là thương nhớ, tên "Hàn Thương" mang ý nghĩa lạnh lẽo, cô đơn như tâm trạng nhớ nhung.
"Hàn" là lạnh lẽo, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Hàn Nguyệt" mang ý nghĩa lạnh lẽo, cô đơn như ánh trăng.