Hiển Vinh
"Hiển" là rõ ràng, "Vinh" là vinh quang, tên "Hiển Vinh" có nghĩa là người luôn nổi bật, đạt được vinh quang.
Đệm Hiển là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hiển hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hiển" là rõ ràng, "Vinh" là vinh quang, tên "Hiển Vinh" có nghĩa là người luôn nổi bật, đạt được vinh quang.
"Hiển" là rõ ràng, "Đạt" là đạt được, tên "Hiển Đạt" mang ý nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, thành công, đạt được mục tiêu.
"Hiển" là hiện ra, "Vi" là nhỏ bé, tên "Hiển Vi" mang ý nghĩa sự tinh tế, nhỏ bé nhưng lại rất rõ ràng và đáng chú ý.
"Hiển" là hiển lộ, "Long" là rồng, tên "Hiển Long" mang ý nghĩa hiển hách, uy nghi, oai phong như rồng.
"Hiển" là rõ ràng, "Vy" là đẹp, tên "Hiển Vy" mang ý nghĩa nổi bật, xinh đẹp, dễ nhận biết.
"Hiển" là hiển hách, "Thông" là thông minh, tên "Hiển Thông" mang ý nghĩa thông minh, hiển hách, tài năng.
"Hiển" là rõ ràng, "Nhi" là trẻ con, tên "Hiển Nhi" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, dễ thương, rõ ràng như ánh mặt trời.
"Hiển" là rõ ràng, "Trường" là lâu dài, tên "Hiển Trường" mang ý nghĩa rõ ràng, lâu dài, vững bền.
"Hiển" là rõ ràng, "Toàn" là toàn diện, tên "Hiển Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, rõ ràng, minh bạch.
"Hiển" là hiển vinh, "Phi" là bay, tên "Hiển Phi" có nghĩa là người bay cao, hiển vinh.
"Hiển" là rõ ràng, sáng sủa, "Dương" là mặt trời, tên "Hiển Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Hiển" là rõ ràng, "Vân" là mây, tên "Hiển Vân" mang ý nghĩa rõ ràng như mây trời, thanh tao, nhẹ nhàng.
"Hiển" là hiển linh, "Minh" là sáng, tên "Hiển Minh" mang ý nghĩa một người con gái thông minh, sáng dạ, luôn tỏa sáng.
"Hiển" là rõ ràng, "Sáng" là sáng láng, tên "Hiển Sáng" mang ý nghĩa rõ ràng, sáng suốt.
"Hiển" là sự rõ ràng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Hiển Hiếu" mang ý nghĩa người hiếu thảo, rõ ràng trong lời nói, hành động.
"Hiển" là rõ ràng, "Pháp" là luật pháp, tên "Hiển Pháp" mang ý nghĩa luật pháp rõ ràng, minh bạch.
"Hiển" là hiển lộ, "Trí" là trí tuệ, tên "Hiển Trí" mang ý nghĩa tài năng, trí tuệ được bộc lộ, tỏa sáng.
"Hiển" là rõ ràng, sáng tỏ, "Quang" là ánh sáng, tên "Hiển Quang" có nghĩa là ánh sáng rạng rỡ, sáng chói, rõ ràng.
"Hiển" là hiển vinh, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Hiển Hưng" mang ý nghĩa hiển vinh, hưng thịnh, thành đạt, rạng rỡ.
"Hiển" là hiển hách, "Phú" là giàu có, tên "Hiển Phú" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý.
"Hiển" là hiển lộ, "Trung" là trung thành, tên "Hiển Trung" có nghĩa là người trung thành, thẳng thắn, luôn thể hiện rõ bản thân.
"Hiển" là hiển nhiên, "Dân" là dân chúng, tên "Hiển Dân" có ý nghĩa rõ ràng, minh bạch, phục vụ cho dân chúng.
"Duy" là duy nhất, "Hiển" là hiển hiện, tên "Hiển Duy" mang ý nghĩa duy nhất, nổi bật, dễ nhận biết.
"Hiển" là hiển đạt, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Hiển Hiệp" mang ý nghĩa người có chí lớn, luôn giúp đỡ người khác.
"Hiển" là hiển hách, "Ly" là ly rượu, tên "Hiển Ly" có nghĩa là người con gái thanh lịch, sang trọng như ly rượu.
"Hiển" là hiển hách, "Anh" là anh hùng, tên "Hiển Anh" mang ý nghĩa người có tài năng xuất chúng, anh dũng, kiên cường.
"Hiển" là rõ ràng, "Hà" là con sông, tên "Hiển Hà" có nghĩa là người rõ ràng, trong sáng như dòng sông.
Hiển là rõ ràng, Tuyển là lựa chọn, tên Hiển Tuyển mang ý nghĩa rõ ràng, nổi bật, dễ nhận biết.
"Hiển" là hiển hách, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Hiển Quỳnh" mang ý nghĩa người thanh tao, cao quý như hoa quỳnh.
"Hiển" là rõ ràng, "Văn" là văn chương, tên "Hiển Văn" mang ý nghĩa rõ ràng, minh bạch, đầy tài năng.