Lạc Nhi
"Lạc" là lạc lối, "Nhi" là đứa trẻ, tên "Lạc Nhi" mang ý nghĩa là người hồn nhiên, ngây thơ, đáng yêu.
Đệm Lạc phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Lạc hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Lạc" là lạc lối, "Nhi" là đứa trẻ, tên "Lạc Nhi" mang ý nghĩa là người hồn nhiên, ngây thơ, đáng yêu.
"Lạc" là vui vẻ, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Lạc Khang" mang ý nghĩa là người vui vẻ, khỏe mạnh, hạnh phúc.
"Lạc" là vui vẻ, hạnh phúc, "Thư" là thư giãn, thanh thản, tên "Lạc Thư" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, thanh thản.
"Lạc" là đất nước, "Hồng" là màu đỏ, tên "Lạc Hồng" mang ý nghĩa người yêu nước, lòng yêu nước nồng nàn như màu đỏ.
"Lạc" là vui vẻ, "Bình" là yên bình, tên "Lạc Bình" mang ý nghĩa an nhiên, vui vẻ, thanh bình.
"Lạc" là vui vẻ, hạnh phúc, "Long" là rồng, tên "Lạc Long" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, may mắn như rồng.
"Lạc" là vui vẻ, hạnh phúc, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, thanh tao, tên "Lạc Quỳnh" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, thanh tao, đẹp đẽ như hoa quỳnh.
"Lạc" là vui vẻ, hạnh phúc, "Thường" là bình thường, ổn định, tên "Lạc Thường" mang ý nghĩa cuộc sống vui vẻ, bình yên, hạnh phúc.
"Lạc" là vui vẻ, "Hà" là dòng sông, tên "Lạc Hà" mang ý nghĩa cuộc sống thanh bình, vui vẻ như dòng chảy êm đềm.
"Lạc" là vui vẻ, "Thiên" là trời, tên "Lạc Thiên" mang ý nghĩa vui vẻ, lạc quan như trời.
"Lạc" là lạc lối, "Luyn" là lòng son sắt, tên "Lạc Luyn" có nghĩa là lòng son sắt lạc lối, lòng son sắt chẳng thuộc về ai.
"Lạc" là vui vẻ, "Trường" là trường tồn, tên "Lạc Trường" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Lạc" là lạc lối, "Tơr" là trở về, tên "Lạc Tơr" mang ý nghĩa là người luôn tìm kiếm, khám phá, nhưng cuối cùng vẫn tìm về với cội nguồn.
"Lạc" là vui vẻ, "Anh" là anh hùng, tên "Lạc Anh" mang ý nghĩa vui vẻ, hào hùng.
Lạc là vui vẻ, Thiện là tốt đẹp, tên "Lạc Thiện" mang ý nghĩa vui vẻ, tốt đẹp, hạnh phúc.
"Lạc" là lạc quan, "An" là bình yên, tên "Lạc An" có nghĩa là người lạc quan, sống an bình.
"Lạc" là vui mừng, "Dương" là ánh sáng, tên "Lạc Dương" mang ý nghĩa vui vẻ, rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
"Lạc" là lạc lối, "Vỹ" là đuôi, tên "Lạc Vỹ" có thể mang ý nghĩa lạc lối, không tìm được đường về.
"Lạc" là vui vẻ, "Chiều" là chiều tà, tên "Lạc Chiều" mang ý nghĩa vui vẻ, thanh bình như hoàng hôn buông xuống.
"Lạc" là vui vẻ, "Quan" là quan tâm, tên "Lạc Quan" mang ý nghĩa luôn giữ tâm thái lạc quan, quan tâm đến mọi người xung quanh.
"Lạc" là lạc lối, "Duy" là duy nhất, tên "Lạc Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, riêng biệt, không lẫn vào đâu được.
"Lạc" là vui vẻ, "Tòng" là theo, tên "Lạc Tòng" mang ý nghĩa theo đuổi niềm vui, hạnh phúc.
"Lạc" là vui vẻ, "Tuệ" là thông minh, tên "Lạc Tuệ" thể hiện mong muốn người con trai sẽ vui vẻ, thông minh và lạc quan trong cuộc sống.
"Lạc" là lạc lối, "Việt" là Việt Nam, tên "Lạc Việt" mang ý nghĩa người lạc lối về Việt Nam.
"Lạc" là vui vẻ, "Vũ" là mưa, tên "Lạc Vũ" mang ý nghĩa thư thái, vui vẻ như cơn mưa rào.
"Lạc" là vui vẻ, "Tiên" là tiên nữ, tên "Lạc Tiên" có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thanh tao như tiên nữ.
"Lạc" là lạc thú, "Hải" là biển cả, tên "Lạc Hải" mang ý nghĩa vui vẻ, rộng lớn.
"Lạc" là lạc lối, "Nam" là phương Nam, tên "Lạc Nam" mang ý nghĩa lãng mạn, phiêu lưu, thích khám phá vùng đất mới.
"Lạc" là vui vẻ, hạnh phúc, "Hương" là hương thơm, tên "Lạc Hương" mang ý nghĩa cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, ngập tràn niềm vui.
"Lạc" là vui vẻ, "Sơn" là núi, tên "Lạc Sơn" mang ý nghĩa an nhiên, tự tại như cảnh núi non.