Tín Nghĩa
"Tín" là sự tin tưởng, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Tín Nghĩa" mang ý nghĩa người đáng tin tưởng, nghĩa khí, trọng tình nghĩa.
Có đến hơn 90% người mang Đệm Tín thuộc Nam giới. Nếu bạn dự định dùng "Tín" làm tên đệm cho Bé gái, hãy cân nhắc chọn một tên chính mang âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại hơn để tạo sự cân bằng, giúp tên gọi không bị quá mạnh mẽ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tín hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tín" là sự tin tưởng, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Tín Nghĩa" mang ý nghĩa người đáng tin tưởng, nghĩa khí, trọng tình nghĩa.
"Tín" là niềm tin, sự đáng tin cậy, "Thành" là thành công, vững vàng, tên "Tín Thành" có ý nghĩa là người đáng tin cậy, luôn hướng đến thành công.
"Tín" là tin tưởng, "Đạt" là đạt được, tên "Tín Đạt" mang ý nghĩa tin tưởng sẽ đạt được thành công.
"Tín" là trung thực, đáng tin cậy, tên "Tín Tín" mang ý nghĩa là người luôn giữ chữ tín, đáng tin cậy.
"Tín" là tin tưởng, "Nhân" là con người, "Tín Nhân" mang ý nghĩa một người đáng tin cậy, giữ chữ tín.
"Tín" là lòng tin, sự trung thực, "Sỹ" là bậc hiền tài, tên "Tín Sỹ" có ý nghĩa là người đáng tin cậy, hiền tài, có đạo đức.
"Tín" là sự tin tưởng, "Nhiệm" là trách nhiệm, tên "Tín Nhiệm" mang ý nghĩa đáng tin cậy, có trách nhiệm.
"Tín" là lòng tin, sự tin tưởng, "Phát" là phát triển, tên "Tín Phát" mang ý nghĩa phát triển bền vững, đáng tin cậy.
"Tín" là trung thành, đáng tin cậy, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Tín Hiếu" mang ý nghĩa người trung thành, đáng tin cậy và hiếu thảo.
"Tín" là lòng tin, "Đức" là phẩm chất tốt đẹp, tên "Tín Đức" mang ý nghĩa uy tín, đáng tin cậy, đầy đủ đức hạnh.
"Tín" là tin tưởng, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tín Vũ" mang ý nghĩa tin tưởng vào bản thân, có ước mơ hoài bão lớn lao như vũ trụ bao la.
"Tín" là trung thành, "Anh" là anh hùng, tên "Tín Anh" có nghĩa là người trung thành, dũng cảm, có chí khí.
"Tín" là uy tín, "Tuệ" là trí tuệ, tên "Tín Tuệ" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, đáng tin cậy.
"Tín" là tin tưởng, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Tín Nhiên" mang ý nghĩa chân thành, đáng tin tưởng.
"Tín" là lòng tin, "Thịnh" là thịnh vượng, "Tín Thịnh" mang ý nghĩa uy tín, đáng tin cậy, thịnh vượng.
"Tín" là tín nhiệm, "Hùng" là mạnh mẽ, tên "Tín Hùng" mang ý nghĩa một người đàn ông đáng tin cậy, mạnh mẽ, có trách nhiệm.
"Tín" là sự tin tưởng, "Lợi" là lợi ích, tên "Tín Lợi" thể hiện mong muốn con gái sẽ luôn được mọi người tin tưởng, đem lại lợi ích cho mọi người.
"Tín" là tin tưởng, "Hoà" là hoà hợp, tên "Tín Hoà" mang ý nghĩa luôn giữ chữ tín, hòa hợp với mọi người.
"Tín" là tin tưởng, trung thực, "Dũng" là dũng cảm, gan dạ, tên "Tín Dũng" mang ý nghĩa một người đáng tin tưởng, trung thực, dũng cảm, kiên cường.
"Tín" là sự tin tưởng, trung thực, "Nam" là người đàn ông, tên "Tín Nam" mang ý nghĩa người đàn ông đáng tin cậy, trung thực.
"Tín" là tin tưởng, "Hào" là hào phóng, tên "Tín Hào" mang ý nghĩa đáng tin cậy, hào phóng, rộng lượng.
"Tín" là lòng tin, "Bảo" là bảo vệ, tên "Tín Bảo" mang ý nghĩa đáng tin cậy, đáng bảo vệ, là người luôn giữ chữ tín.
"Tín" là lòng tin, "Trường" là trường tồn, tên "Tín Trường" mang ý nghĩa người đáng tin cậy, vững vàng, có uy tín.
"Tín" là lòng tin, trung thành, "Trung" là trung nghĩa, tên "Tín Trung" mang ý nghĩa trung thành, đáng tin cậy, có lòng trung nghĩa.
"Tín" là niềm tin, "Khoa" là khoa học, tên "Tín Khoa" mang ý nghĩa tin tưởng vào khoa học.
"Tín" là tin tưởng, "Tiền" là tiền bạc, tên "Tín Tiền" mang ý nghĩa người có uy tín, đáng tin cậy trong việc quản lý tiền bạc.
"Tín" là tin tưởng, trung thành, "Phanh" là kiên định, vững vàng, tên "Tín Phanh" mang ý nghĩa đáng tin cậy, kiên định, vững vàng.
"Tín" là sự tin tưởng, "Trà" là loại thức uống, tên "Tín Trà" mang ý nghĩa sự tin tưởng, thanh tao như vị trà.
"Tín" là trung thành, "Phương" là phương hướng, tên "Tín Phương" mang ý nghĩa trung thành, thẳng thắn, có chí hướng.
"Tín" là lòng tin, "An" là bình yên, tên "Tín An" mang ý nghĩa an toàn, đáng tin cậy.