Minh Nhật
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Tên Nhật phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Nhật" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nhật:
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Nhật" là mặt trời, tên "Văn Nhật" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ như ánh nắng mặt trời soi sáng cho văn chương.
"Quang" là ánh sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Quang Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh mặt trời.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Long Nhật" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự quyền quý, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Hoàng Nhật" mang ý nghĩa quyền uy, rạng rỡ, oai phong.
"Đức" là đạo đức, "Nhật" là mặt trời, tên "Đức Nhật" mang ý nghĩa người có đạo đức sáng như mặt trời.
"Đình" là nơi uy nghiêm, "Nhật" là mặt trời, tên "Đình Nhật" mang ý nghĩa uy nghi, rạng rỡ như mặt trời.
"Anh" là người con trai, "Nhật" là mặt trời, tên "Anh Nhật" mang ý nghĩa một người đàn ông rạng rỡ, tràn đầy năng lượng, ấm áp như ánh mặt trời.
Hồng là màu hồng, Nhật là mặt trời, tên Hồng Nhật mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Thị" là người con gái, "Nhật" là mặt trời, tên "Thị Nhật" có nghĩa là người con gái rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.