A Sử
A là chỉ người, Sử là lịch sử, tên A Sử mang ý nghĩa người có kiến thức sâu rộng, am hiểu lịch sử.
Tên Sử chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Sử" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Sử:
A là chỉ người, Sử là lịch sử, tên A Sử mang ý nghĩa người có kiến thức sâu rộng, am hiểu lịch sử.
"Văn" là văn chương, học thức, "Sử" là lịch sử, quá khứ, tên "Văn Sử" mang ý nghĩa am hiểu văn chương, lịch sử, học thức uyên bác.
"Quốc" là đất nước, "Sử" là lịch sử, tên "Quốc Sử" thể hiện sự yêu nước, tự hào về truyền thống lịch sử của dân tộc.
"Mí" là nhỏ nhắn, "Sử" là lịch sử, tên "Mí Sử" mang ý nghĩa nhỏ bé nhưng tài giỏi, thông minh.
"Láo" là không thật, "Sử" là lịch sử, tên "Láo Sử" nghe có vẻ không hay, có thể mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc trào phúng, cần thêm ngữ cảnh để hiểu rõ.
"Thị" là người con gái, "Sử" là lịch sử, tên "Thị Sử" mang ý nghĩa người con gái thông minh, có kiến thức.
"Ngọc" là ngọc quý, "Sử" là lịch sử, tên "Ngọc Sử" mang ý nghĩa quý giá, giá trị, lịch sử.
"Thanh" là thanh tao, "Sử" là lịch sử, tên "Thanh Sử" mang ý nghĩa thanh tao, lịch lãm, am hiểu lịch sử.
"Seo" là sợi chỉ nhỏ, "Sử" là lịch sử, tên "Seo Sử" mang ý nghĩa tinh tế, tỉ mỉ, luôn ghi nhớ những điều quan trọng trong cuộc sống.
"Quang" là ánh sáng, "Sử" là lịch sử, tên "Quang Sử" mang ý nghĩa soi sáng lịch sử, tỏa sáng rạng ngời.
"Minh" là sáng, "Sử" là lịch sử, tên "Minh Sử" mang ý nghĩa sáng chói, ghi dấu ấn trong lịch sử.
"Bá" là bá chủ, "Sử" là sử sách, tên "Bá Sử" mang ý nghĩa là người có tài năng, uy quyền, có khả năng làm nên nghiệp lớn.
"Thành" là thành công, "Sử" là lịch sử, tên "Thành Sử" mang ý nghĩa tạo dựng nên lịch sử thành công, ghi dấu ấn trong đời.
"Viết" là ghi chép, "Sử" là lịch sử, tên "Viết Sử" mang ý nghĩa ghi chép lại lịch sử, lưu giữ những giá trị truyền thống.
"Việt" là Việt Nam, "Sử" là lịch sử, tên "Việt Sử" mang ý nghĩa yêu nước, tự hào về lịch sử dân tộc Việt Nam.
"Ông" là cách gọi tôn kính, "Sử" là người có khả năng lãnh đạo, tên "Ông Sử" mang ý nghĩa một người đàn ông uy quyền, đáng kính.
"Lao" là lao động, "Sử" là lịch sử, tên "Lao Sử" mang ý nghĩa người cần cù lao động, có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
"Tiến" là tiến bộ, "Sử" là lịch sử, tên "Tiến Sử" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển theo lịch sử.
"Đức" là đạo đức, "Sử" là sử dụng, tên "Đức Sử" mang ý nghĩa là người có đạo đức, sử dụng tài năng của mình để làm những điều tốt đẹp.
"Đăng" là đăng quang, "Sử" là lịch sử, tên "Đăng Sử" thể hiện ý nghĩa thành công vang dội, ghi danh vào lịch sử.
"Kim" là vàng, quý giá, "Sử" là lịch sử, văn hóa, tên "Kim Sử" mang ý nghĩa vàng son, lưu danh sử sách, tiếng tăm vang danh thiên cổ.
"Duy" là duy nhất, "Sử" là sử sách, tên "Duy Sử" mang ý nghĩa duy nhất, độc đáo, lưu danh sử sách.
"Vương" là vua, "Sử" là lịch sử, tên "Vương Sử" mang ý nghĩa uy nghiêm, lịch sử, có tầm ảnh hưởng lớn.
Không có thông tin.
"Phú" là giàu có, "Sử" là lịch sử, tên "Phú Sử" có nghĩa là người giàu sang, quyền uy, có lịch sử hào hùng.
"Tấn" là tiến bộ, "Sử" là sử sách, tên "Tấn Sử" mang ý nghĩa chỉ người tiến bộ, có kiến thức uyên bác.
"Trọng" là quan trọng, "Sử" là sử sách, tên "Trọng Sử" mang ý nghĩa chỉ người có vai trò quan trọng, có kiến thức uyên bác.
"Vinh" là vinh quang, "Sử" là lịch sử, tên "Vinh Sử" mang ý nghĩa người có công lao to lớn, được ghi danh vào lịch sử.
Lịch là lịch sử, Sử là lịch sử, tên Lịch Sử có nghĩa là lịch sử, quá khứ.
"Thiện" là tốt, "Sử" là sử sách, tên "Thiện Sử" mang ý nghĩa người tốt đẹp, có nhiều công lao.