Văn Tứ
"Văn" là văn chương, "Tứ" là bốn, tên "Văn Tứ" có nghĩa là người có tài năng văn chương, thông minh, sáng tạo.
Tên Tứ phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Tứ" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tứ:
"Văn" là văn chương, "Tứ" là bốn, tên "Văn Tứ" có nghĩa là người có tài năng văn chương, thông minh, sáng tạo.
"Thị" là người con gái, "Tứ" là thứ tư, tên "Thị Tứ" mang ý nghĩa người con gái thứ tư trong gia đình.
"Công" là công bằng, "Tứ" là tư tưởng, tên "Công Tứ" có nghĩa là người có tư tưởng công bằng, chính trực.
"Xuân" là mùa xuân, "Tứ" là bốn, tên "Xuân Tứ" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống, đầy đủ.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tứ" là bốn phương, rộng lớn, tên "Minh Tứ" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, tầm nhìn rộng lớn, bao quát mọi vấn đề.
"Đình" là nơi thanh bình, "Tứ" là số bốn, tên "Đình Tứ" mang ý nghĩa cuộc sống an nhiên, bình yên, viên mãn.
"Thiên" là trời, "Tứ" là bốn, tên "Thiên Tứ" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
"Thanh" là thanh tao, nhẹ nhàng, "Tứ" là số bốn, tên "Thanh Tứ" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, an nhiên.
"Anh" là anh em, "Tứ" là số bốn, tên "Anh Tứ" mang ý nghĩa là người anh em thứ tư.
"Ngọc" là ngọc quý, "Tứ" là bốn, tên "Ngọc Tứ" mang ý nghĩa quý giá, may mắn, viên mãn.
"Quang" là ánh sáng, "Tứ" là bốn phương, tên "Quang Tứ" mang ý nghĩa chiếu sáng mọi nơi, rạng rỡ, uy nghi.
"Hữu" là sự sở hữu, "Tứ" là số 4, tên "Hữu Tứ" mang ý nghĩa là người luôn giữ vững bản thân, có ý chí kiên định.
"Duy" là duy nhất, "Tứ" là bốn, tên "Duy Tứ" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, đặc biệt.
"Hồng" là màu hồng, "Tứ" là bốn, tên "Hồng Tứ" mang ý nghĩa tươi sáng, tràn đầy sức sống như bốn mùa xuân, sắc hồng rực rỡ.
"Hưng" là thịnh vượng, "Tứ" là bốn, tên "Hưng Tứ" mang ý nghĩa phồn vinh, thịnh vượng, phát đạt.
"A" là tên gọi thân mật, "Tứ" là chỉ sự trung thành, nghĩa khí, tên "A Tứ" thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy, có tình nghĩa.
"Quốc" là quốc gia, "Tứ" là thứ tự, tên "Quốc Tứ" có ý nghĩa là người có lòng yêu nước, có ý chí vươn lên, có trách nhiệm với đất nước.
"Thiện" là tốt đẹp, "Tứ" là bốn, tên "Thiện Tứ" mang ý nghĩa tốt đẹp, may mắn, đầy đủ, trọn vẹn.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền uy, "Tứ" là số bốn, mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ, tên "Long Tứ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyền uy, vững chắc như rồng.
"Trọng" là trọng trách, "Tứ" là bốn, tên "Trọng Tứ" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, đáng tin cậy.
"Huỳnh" là màu vàng, "Tứ" là bốn, tên "Huỳnh Tứ" mang ý nghĩa sự ấm áp, rạng rỡ như màu vàng, ý chỉ sự may mắn, phát đạt.
"Tấn" là tiến về phía trước, "Tứ" là bốn phương, tên "Tấn Tứ" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, vươn xa.
"Cẩm" là đẹp, "Tứ" là bốn, tên "Cẩm Tứ" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hoàn hảo, như bốn mùa xuân hạ thu đông.
"Lâm" là rừng cây, "Tứ" là bốn, tên "Lâm Tứ" mang ý nghĩa như một người con trai mạnh mẽ, khỏe khoắn, đầy bản lĩnh như những cánh rừng.
"Việt" là Việt Nam, "Tứ" là bốn, tên "Việt Tứ" thể hiện lòng yêu nước, mang ý nghĩa chung thủy.
"Bá" là uy quyền, "Tứ" là bốn, tên "Bá Tứ" thể hiện sự quyền uy, vững vàng.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Tứ" là con số 4, tên "Đức Tứ" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, vững chắc như con số 4.
"Vĩnh" là vĩnh viễn, "Tứ" là bốn, tên "Vĩnh Tứ" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu, trường tồn theo thời gian.
"Ân" là ơn nghĩa, "Tứ" là ban tặng, tên "Ân Tứ" mang ý nghĩa được ban tặng ơn nghĩa, may mắn.
"Bé" là nhỏ, "Tứ" là thứ tư, tên "Bé Tứ" có ý nghĩa là người con út trong gia đình.