Huỳnh Hoàng Anh Quốc
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
Họ kép Huỳnh Hoàng được ghép bởi Họ Huỳnh và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Huỳnh Hoàng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 54 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Huỳnh Hoàng. Trong đó chỉ có 21 tên là phù hợp cho bé trai và 33 tên bé gái 4 chữ họ Huỳnh Hoàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 21 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Huỳnh Hoàng.
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Duy" là duy nhất, "Tân" là mới, tên "Duy Tân" mang ý nghĩa độc đáo, mới mẻ, tiến bộ.
"Duy" là duy nhất, độc nhất, "Quý" là quý giá, cao quý, tên "Duy Quý" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, cao quý, quý giá.
"Minh" là sáng, "Trong" là trong sáng, tên "Minh Trong" mang ý nghĩa rõ ràng, sáng suốt.
"Linh" là linh thiêng, "Sơn" là núi, tên "Linh Sơn" mang ý nghĩa cao quý, linh thiêng, uy nghi như núi non hùng vĩ.
"Bửu" là quý báu, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Bửu Tuấn" mang ý nghĩa quý giá, đẹp đẽ, xuất chúng.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Công" là công đức, "Minh" là sáng suốt, tên "Công Minh" mang ý nghĩa người có công đức, sáng suốt, chính trực.
"Duy" là duy nhất, "Khánh" là vui vẻ, tên "Duy Khánh" mang ý nghĩa độc đáo, vui vẻ, hạnh phúc.
"Tiến" là tiến bộ, "Thành" là thành công, tên "Tiến Thành" mang ý nghĩa thành đạt, tiến bộ trong cuộc sống.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Mẫn" là nhanh nhẹn, "Đạt" là đạt được, tên "Mẫn Đạt" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát, luôn đạt được thành công trong cuộc sống.
"Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự cao quý, "Bá" là bá chủ, tên "Ngọc Bá" mang ý nghĩa là người cao quý, uy quyền.
"Nhật" là mặt trời, "Thiên" là trời, tên "Nhật Thiên" mang ý nghĩa như mặt trời chiếu sáng bầu trời, rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"Thái" là thái bình, an yên, "Tú" là đẹp, xinh đẹp, tên "Thái Tú" có ý nghĩa bình yên, xinh đẹp, êm đềm.