Lê Anh Tuấn Kiệt
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
Họ kép Lê Anh nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Anh Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Lê Anh cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 37 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Anh. Trong đó chỉ có 21 tên là phù hợp cho bé trai và 14 tên bé gái 4 chữ họ Lê Anh.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 21 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Anh.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Khoa" là khoa học, "Nguyên" là nguyên tắc, tên "Khoa Nguyên" thể hiện sự thông minh, sáng tạo và tuân theo nguyên tắc.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Duy" là duy nhất, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Duy Thịnh" mang ý nghĩa duy nhất, thịnh vượng, phát đạt.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Bách" là trăm, "Chiến" là chiến đấu, tên "Bách Chiến" mang ý nghĩa người dũng cảm, chiến đấu không mệt mỏi, kiên cường.
"Gia" là gia đình, "Vĩ" là lớn, tên "Gia Vĩ" mang ý nghĩa gia đình thịnh vượng, lớn mạnh.
"Thành" là thành trì, "Tây" là hướng tây, tên "Thành Tây" mang ý nghĩa kiên cố, vững chắc, uy nghiêm.
"Nghĩa" là nghĩa vụ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Nghĩa Hiếu" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, hiếu thảo với gia đình.
"Khánh" là vui vẻ, hạnh phúc, "Dương" là ánh sáng, mặt trời, tên "Khánh Dương" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hạnh phúc, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Toán" là toán học, tên "Văn Toán" mang ý nghĩa thông minh, giỏi giang.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Tuấn" là đẹp trai, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tuấn Vũ" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, phóng khoáng, tự do.
"Quốc" là đất nước, "Thái" là thái bình, tên "Quốc Thái" mang ý nghĩa bình yên, thịnh vượng cho đất nước.
"Hoàng" là hoàng gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Hoàng Việt" mang ý nghĩa cao quý, yêu nước.
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Đức" là đạo đức, "Nguyên" là gốc, tên "Đức Nguyên" mang ý nghĩa đạo đức, nguồn gốc tốt đẹp.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Khanh" là người có địa vị, quyền uy, tên "Tuấn Khanh" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, có địa vị, quyền uy.