Thái Lê Minh Trực
"Minh" là sáng suốt, "Trực" là thẳng thắn, tên "Minh Trực" mang ý nghĩa chính trực, ngay thẳng, sáng suốt.
Họ kép Thái Lê được ghép bởi Họ Thái và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Thái Lê cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 39 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thái Lê. Trong đó chỉ có 22 tên là phù hợp cho bé trai và 16 tên bé gái 4 chữ họ Thái Lê.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 22 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thái Lê.
"Minh" là sáng suốt, "Trực" là thẳng thắn, tên "Minh Trực" mang ý nghĩa chính trực, ngay thẳng, sáng suốt.
"Duy" là duy nhất, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Duy Nghĩa" mang ý nghĩa chính trực, nghĩa hiệp, luôn giữ chữ tín.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Hoàng là màu vàng, Dinh là dinh thự, tên Hoàng Dinh mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng.
"Văn" là văn chương, "An" là bình yên, tên "Văn An" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm như văn chương.
"Huy" là vinh quang, "Thưởng" là phần thưởng, tên "Huy Thưởng" thể hiện mong ước về sự vinh quang, thành công và được đền đáp xứng đáng.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "An" là yên bình, tên "Vĩnh An" mang ý nghĩa trường tồn, an yên, hạnh phúc.
"Bảo" là bảo vệ, "Quốc" là đất nước, tên "Bảo Quốc" có nghĩa là người bảo vệ đất nước.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Minh" là sáng suốt, "Vinh" là vinh quang, tên "Minh Vinh" mang ý nghĩa thông minh, sáng láng, rạng rỡ, thành công.
"Minh" là sáng, "Khôi" là tài năng, tên "Minh Khôi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài giỏi, tài năng xuất chúng.
Việt là nước Việt Nam, Hiếu là hiếu thảo, tên Việt Hiếu mang ý nghĩa yêu nước, hiếu thảo, lễ phép.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
"Doãn" là tên họ, "Trọng" là lòng trọng, tên "Doãn Trọng" mang ý nghĩa người có lòng trọng, đáng kính trọng.
"Minh" là sáng, "Huy" là rạng rỡ, tên "Minh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Phúc" là hạnh phúc, may mắn, "Huy" là ánh sáng, tên "Phúc Huy" mang ý nghĩa hạnh phúc, rạng rỡ, may mắn.
"Công" là công việc, "Luận" là lý luận, tên "Công Luận" mang ý nghĩa người giỏi công việc, có lý luận vững vàng.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
"Hữu" là có, "Tài" là tài năng, tên "Hữu Tài" mang ý nghĩa là người có tài năng, giỏi giang.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho quyền uy, oai nghiêm, "Nguyên" là ban đầu, khởi đầu. Tên "Hoàng Nguyên" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững vàng, là người dẫn đầu, tiên phong.
"Hoàng" là màu vàng, "Thậm" là đầy đủ, tên "Hoàng Thậm" mang ý nghĩa phú quý, sung túc, đầy đủ mọi thứ.