Đàm Hân
"Đàm" là nói chuyện, giao tiếp, "Hân" là vui vẻ, hạnh phúc, tên "Đàm Hân" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, hòa đồng, dễ gần.
Đệm Đàm thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Đàm hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Đàm" là nói chuyện, giao tiếp, "Hân" là vui vẻ, hạnh phúc, tên "Đàm Hân" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, hòa đồng, dễ gần.
"Đàm" là đàm thoại, "Trí" là trí tuệ, tên "Đàm Trí" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, khôn ngoan, uyên bác.
"Đàm" là đàm luận, "Lâm" là rừng cây, tên "Đàm Lâm" mang ý nghĩa giao lưu, sum họp, vui vẻ như rừng cây sum suê.
"Đàm" là đàm luận, "Trường" là trường học, tên "Đàm Trường" mang ý nghĩa giỏi giang, thông minh, học rộng.
"Đàm" là nói chuyện, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đàm Hiếu" mang ý nghĩa người hiếu thảo, biết cách giao tiếp, hòa đồng.
"Đàm" là đàm thoại, "Quân" là vua, tên "Đàm Quân" mang ý nghĩa về một người có tài năng, uyên bác, giỏi giao tiếp.
"Đàm" là ngọt ngào, "Hương" là mùi hương, tên "Đàm Hương" mang ý nghĩa ngọt ngào, dễ chịu, như hương thơm dịu nhẹ, quyến rũ.
"Đàm" là đàm thoại, "Hoán" là hoán đổi, tên "Đàm Hoán" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, có khả năng giao tiếp tốt, tạo dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp.
"Đàm" là hòa thuận, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Đàm Nghĩa" có nghĩa là người hòa thuận, trọng nghĩa khí, luôn giúp đỡ mọi người.
"Đàm" là nói chuyện, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Đàm Nhiên" mang ý nghĩa tự nhiên, thoải mái, vui vẻ.
"Đàm" là đàm thoại, "Linh" là linh hoạt, tên "Đàm Linh" mang ý nghĩa là người giỏi giao tiếp, linh hoạt trong ứng xử.
"Đàm" là bàn luận, "Đức" là phẩm chất, tên "Đàm Đức" mang ý nghĩa là người có phẩm chất tốt, dễ dàng bàn luận.
"Đàm" là đàm thoại, "Minh" là sáng, tên "Đàm Minh" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, giỏi giao tiếp.
"Đàm" là đàm thoại, "Duyệt" là xem xét, tên "Đàm Duyệt" mang ý nghĩa trao đổi, xem xét kỹ lưỡng.
"Đàm" là đàm thoại, "Đế" là vua, tên "Đàm Đế" mang ý nghĩa là vua của lời nói, uyên bác.
"Đàm" là đàm phán, "Giáp" là giao kèo, "Đàm Giáp" mang ý nghĩa thương lượng, giao dịch, hợp tác.
"Đàm" là đàm thoại, "Hải" là biển cả, "Đàm Hải" mang ý nghĩa giao tiếp, kết nối rộng lớn như biển cả.
"Đàm" là nói chuyện, "Xuân" là mùa xuân, tên "Đàm Xuân" mang ý nghĩa hòa đồng, vui vẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Đàm" là đàm luận, "Sỷ" là chí khí, tên "Đàm Sỷ" mang ý nghĩa có tài hùng biện, đầy chí khí, luôn hướng đến mục tiêu.
"Đàm" là nói chuyện, "Yến" là yến tiệc, tên "Đàm Yến" mang ý nghĩa người vui vẻ, hòa đồng, thích giao tiếp.
"Đàm" là trò chuyện, "Thơ" là thơ ca, tên "Đàm Thơ" mang ý nghĩa người yêu thích thơ ca, văn chương, thích giao lưu, trò chuyện.
"Đàm" là trò chuyện, "Thế" là thế giới, tên "Đàm Thế" mang ý nghĩa giao lưu, kết nối, hòa hợp với thế giới.
"Đàm" là trò chuyện, "Trung" là trung tâm, tên "Đàm Trung" mang ý nghĩa trung tâm giao lưu, nơi kết nối, hội tụ.
"Đàm" là nói chuyện, "Thoa" là hoa, tên "Đàm Thoa" mang ý nghĩa lời nói ngọt ngào như hoa.
"Đàm" là đàm luận, "Dung" là dung hòa, tên "Đàm Dung" mang ý nghĩa hòa đồng, dễ gần, biết cách giao tiếp.
"Đàm" là nước, "Nam" là hướng nam, tên "Đàm Nam" mang ý nghĩa là nước ở hướng nam.
"Đàm" là nói chuyện, "Khánh" là vui mừng, tên "Đàm Khánh" mang ý nghĩa vui vẻ, hòa đồng, thích giao tiếp.
"Đàm" là trò chuyện, "An" là yên bình, tên "Đàm An" mang ý nghĩa yên bình, hòa thuận.
"Đàm" là nói chuyện, "Quế" là quế hoa, tên "Đàm Quế" mang ý nghĩa người con gái duyên dáng, biết nói chuyện khéo léo, như hương thơm của hoa quế.
"Đàm" là lời nói, "Ánh" là ánh sáng, tên "Đàm Ánh" mang ý nghĩa lời nói như ánh sáng, soi rọi, sáng tỏ.