Quyết Thắng
"Quyết" là quyết tâm, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quyết Thắng" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm giành chiến thắng.
Có đến hơn 90% người mang Đệm Quyết thuộc Nam giới. Nếu bạn dự định dùng "Quyết" làm tên đệm cho Bé gái, hãy cân nhắc chọn một tên chính mang âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại hơn để tạo sự cân bằng, giúp tên gọi không bị quá mạnh mẽ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Quyết hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Quyết" là quyết tâm, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quyết Thắng" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm giành chiến thắng.
"Quyết" là quyết tâm, "Tiến" là tiến bộ, tên "Quyết Tiến" mang ý nghĩa người có ý chí quyết tâm, luôn tiến về phía trước.
"Quyết" là quyết tâm, "Chiến" là chiến thắng, tên "Quyết Chiến" mang ý nghĩa là người đàn ông kiên cường, quyết tâm chiến thắng.
"Quyết" là quyết tâm, "Tâm" là tâm trí, tên "Quyết Tâm" mang ý nghĩa người có ý chí kiên định, quyết tâm.
"Quyết" là quyết tâm, "Thành" là thành công, tên "Quyết Thành" có nghĩa là người kiên quyết, quyết tâm đạt được mục tiêu, thành công trong cuộc sống.
"Quyết" là quyết tâm, "Thiện" là tốt, tên "Quyết Thiện" mang ý nghĩa quyết tâm làm việc tốt, sống lương thiện.
"Quyết" là quyết định, "Tính" là tính cách, tên "Quyết Tính" có nghĩa là người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, luôn biết đưa ra quyết định đúng đắn.
"Quyết" là quyết tâm, "Lãm" là uyển chuyển, tên "Quyết Lãm" mang ý nghĩa quyết tâm, uyển chuyển, linh hoạt.
"Quyết" là quyết tâm, kiên định, "Chí" là ý chí, nguyện vọng, tên "Quyết Chí" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình.
"Quyết" là kiên quyết, dứt khoát, "Linh" là linh hồn, tinh thần, tên "Quyết Linh" mang ý nghĩa kiên quyết, mạnh mẽ, có linh hồn.
"Quyết" là quyết tâm, "Đạt" là đạt được, tên "Quyết Đạt" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm và đạt được thành công.
"Quyết" là quyết tâm, "Quý" là quý giá, tên "Quyết Quý" mang ý nghĩa kiên định, đáng quý.
"Toán" là tính toán, "Quyết" là quyết tâm, tên "Quyết Toán" có nghĩa là người có quyết tâm, bản lĩnh, giỏi tính toán, suy xét.
"Quyết" là quyết tâm, "Thi" là thiêng liêng, tên "Quyết Thi" mang ý nghĩa là người có ý chí kiên định, quyết tâm đạt được mục tiêu.
Quyết là quyết tâm, Quân là quân đội, tên Quyết Quân mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, quyết tâm, mạnh mẽ.
"Quyết" là quyết tâm, "Sinh" là sự sống, tên "Quyết Sinh" mang ý nghĩa kiên cường, quyết tâm, mạnh mẽ, bền bỉ.
"Quyết" là quyết tâm, "Thế" là thế giới, tên "Quyết Thế" mang ý nghĩa quyết tâm chinh phục thế giới.
"Quyết" là quyết tâm, "Hùng" là oai hùng, tên "Quyết Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán.
"Quyết" là quyết tâm, "Lộng" là lộng lẫy, tên "Quyết Lộng" có ý nghĩa quyết tâm, lộng lẫy, nổi bật.
Quyết là quyết tâm, Thống là thống nhất, tên Quyết Thống thể hiện sự quyết tâm, thống nhất trong việc xây dựng và phát triển.
"Quyết" là quyết tâm, "Định" là định hướng, tên "Quyết Định" mang ý nghĩa quyết đoán, kiên định, vững vàng.
"Quyết" là quyết định, "Phát" là phát triển, tên "Quyết Phát" có nghĩa là người có quyết định, phát triển mạnh mẽ.
"Quyết" là quyết định, "Khánh" là mừng vui, tên "Quyết Khánh" mang ý nghĩa quyết tâm, kiên định, thành công rạng rỡ, vui mừng.
"Quyết" là quyết tâm, "Được" là thành công, tên "Quyết Được" mang ý nghĩa người kiên định, quyết tâm, luôn đạt được mục tiêu.
Quyết là quyết tâm, Lợi là lợi ích, tên "Quyết Lợi" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm đạt được thành công.
"Quyết" là quyết tâm, "Trường" là trường tồn, tên "Quyết Trường" mang ý nghĩa kiên định, trường tồn.
"Quyết" là quyết tâm, "Dân" là dân tộc, tên "Quyết Dân" có nghĩa là người quyết tâm vì dân tộc.
"Quyết" là quyết tâm, "Thăng" là thăng tiến, tên "Quyết Thăng" có nghĩa là người quyết tâm, thăng tiến, vươn lên.
"Quyết" là quyết tâm, kiên định, "Phương" là phương hướng, "Quyết Phương" mang ý nghĩa kiên định, vững vàng, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
"Quyết" là quyết tâm, "Duy" là duy nhất, tên "Quyết Duy" có ý nghĩa là người có quyết tâm, kiên định, luôn theo đuổi mục tiêu của mình.