Tam Anh
"Tam" là ba, "Anh" là anh em, "Tam Anh" có nghĩa là ba anh em.
Đệm Tam được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tam hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tam" là ba, "Anh" là anh em, "Tam Anh" có nghĩa là ba anh em.
"Tam" là ba, "Nguyên" là nguyên tắc, tên "Tam Nguyên" mang ý nghĩa vững vàng, đầy đủ, là người có phẩm chất tốt đẹp, đạo đức cao.
"Tam" là ba, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Tam Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm như ba vị hoàng đế.
"Tam" là ba, "Đạt" là đạt được, tên "Tam Đạt" có nghĩa là đạt được mục tiêu, thành công trong ba lĩnh vực.
"Tam" là ba, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Tam Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, thịnh vượng.
"Tam" là ba, "Thiện" là tốt, tên "Tam Thiện" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân hậu, bao dung.
"Tam" là ba, "Đệ" là em trai, tên "Tam Đệ" mang ý nghĩa người con trai thứ ba trong gia đình.
"Tam" là ba, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Tam Hiếu" mang ý nghĩa ba đức hiếu.
"Tam" là ba, "Giang" là dòng sông, tên "Tam Giang" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, hiền hòa như dòng sông, mang vẻ đẹp thanh tao.
Tam là ba, Khải là mở mang, tên Tam Khải mang ý nghĩa rộng mở, khai thông, phát triển.
"Tam" là ba, "Thành" là thành tựu, tên "Tam Thành" mang ý nghĩa một người đạt được nhiều thành tựu, thành công trong cuộc sống.
"Tam" là ba, "Lang" là làng, tên "Tam Lang" mang ý nghĩa người có uy tín, được mọi người yêu quý, tôn trọng trong làng xã.
"Tam" là ba, "Giáp" là giáp mặt, tên "Tam Giáp" mang ý nghĩa là người có tài năng, giỏi giang, có thể đối mặt với mọi thử thách, nguy hiểm.
"Tam" là ba, "Tới" là đến, tên "Tam Tới" mang ý nghĩa may mắn, mọi điều tốt đẹp sẽ đến với người mang tên này.
"Tam" là ba, "Phong" là phong cảnh, tên "Tam Phong" có ý nghĩa là ba phong cảnh, ba cảnh đẹp, tượng trưng cho sự đa dạng, phong phú.
"Tam" là ba, "Thái" là thái bình, an yên, tên "Tam Thái" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc.
"Tam" là ba, "Quốc" là nước, tên "Tam Quốc" mang ý nghĩa liên quan đến lịch sử ba nước.
"Tam" là ba, "Thảo" là thảo mộc, tên "Tam Thảo" mang ý nghĩa phong phú, đa dạng như thảo mộc.
"Tam" là ba, "Bình" là bình yên, tên "Tam Bình" mang ý nghĩa cuộc sống yên bình, êm đềm, hạnh phúc.
Không có thông tin về ý nghĩa tên.
"Tam" là ba, "Toản" là vòng xoay, tên "Tam Toản" mang ý nghĩa xoay vòng, luân chuyển, có thể là người năng động, hoạt bát, thích khám phá.
"Tam" là ba, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tam Hưng" mang ý nghĩa sự thịnh vượng, phát đạt, trường tồn.
"Tam" là ba, "Huệ" là sáng suốt, tên "Tam Huệ" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, am hiểu nhiều lĩnh vực.
"Tam" là ba, "Dương" là mặt trời, ánh sáng, tên "Tam Dương" mang ý nghĩa vượng khí, sức mạnh, ánh sáng.
Triệu là triều đại, Tam là ba, tên Tam Triệu mang ý nghĩa là người có quyền uy, oai phong như ba đời vua.
"Tam" là ba, "Đức" là đức hạnh. Tên "Tam Đức" thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có đủ ba đức tính tốt đẹp, trở thành người có nhân cách tốt.
"Tam" là ba, "Phương" là hướng, tên "Tam Phương" có nghĩa là người có tầm nhìn bao quát, rộng lớn.
"Tam" là ba, "Hà" là con sông, tên "Tam Hà" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, như dòng sông chảy mãi.
"Tam" là ba, "Quyết" là quyết tâm, tên "Tam Quyết" có nghĩa là người có ba quyết tâm, luôn kiên định với mục tiêu.
"Tam" là ba, "Lung" là rồng, tên "Tam Lung" mang ý nghĩa người có sức mạnh, quyền uy như ba con rồng.