Thái Sơn
"Thái" là lớn, cao, "Sơn" là núi, tên "Thái Sơn" mang ý nghĩa kiêu hùng, uy nghi như núi Thái Sơn.
Đệm Thái thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thái hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thái" là lớn, cao, "Sơn" là núi, tên "Thái Sơn" mang ý nghĩa kiêu hùng, uy nghi như núi Thái Sơn.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Thái" là thái bình, "Bình" là bình yên, tên "Thái Bình" mang ý nghĩa hòa bình, thịnh vượng, an vui.
Thái là lớn, Dương là mặt trời, tên Thái Dương mang ý nghĩa vĩ đại, rạng rỡ như mặt trời.
"Thái" là thái bình, "Hoà" là hòa bình, tên "Thái Hoà" mang ý nghĩa yên bình, hòa thuận, tốt đẹp.
"Thái" là thái bình, "An" là yên ổn, tên "Thái An" mang ý nghĩa bình yên, an lạc, hạnh phúc.
"Thái" là thái bình, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thái Nguyên" mang ý nghĩa người con trai hiền hòa, bình yên, là nguồn gốc của sự an vui.
"Thái" là lớn, vĩ đại, "Hà" là sông, tên "Thái Hà" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như sông lớn.
"Thái" là lớn, vĩ đại, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Thái Ngọc" có nghĩa là người vĩ đại, quý giá như ngọc.
"Thái" là vĩ đại, quyền uy, "Hoàng" là vua, tên "Thái Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghi, vĩ đại như bậc đế vương.
"Thái" là lớn, "Học" là học vấn, tên "Thái Học" mang ý nghĩa uyên bác, rộng lớn kiến thức.
"Thái" là thái bình, "Duy" là duy nhất, tên "Thái Duy" mang ý nghĩa duy nhất, độc nhất vô nhị, mang đến sự bình yên, an lạc.
"Thái" là lớn mạnh, "Anh" là anh hùng, tên "Thái Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường, khí phách anh hùng.
"Thái" là thái bình, "Huy" là ánh sáng, tên "Thái Huy" mang ý nghĩa yên bình, sáng suốt, rạng ngời.
"Thái" là lớn, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thái Hưng" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, phồn vinh.
"Thái" là thái bình, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Thái Tuấn" mang ý nghĩa thanh bình, đẹp đẽ như một vùng trời thái bình.
"Thái" là lớn, "Phong" là gió, tên "Thái Phong" mang ý nghĩa hùng tráng, oai phong, uy nghi như gió lớn.
"Thái" là thái bình, "Sang" là sang trọng, tên "Thái Sang" mang ý nghĩa là người sống trong sự giàu sang, phú quý, thái bình.
"Thái" là thái bình, "Châu" là châu báu, tên "Thái Châu" mang ý nghĩa bình yên, quý giá như châu báu.
"Thái" là thái bình, an yên, "Thanh" là thanh tao, thanh lịch, tên "Thái Thanh" mang ý nghĩa bình yên, thanh cao, thanh lịch.
"Thái" là thái bình, "Khang" là thịnh vượng, tên "Thái Khang" mang ý nghĩa bình an, thịnh vượng, hạnh phúc.
"Thái" là bình yên, "Toàn" là toàn diện, tên "Thái Toàn" mang ý nghĩa an toàn, bình an, hoàn hảo.
"Thái" là lớn, "Minh" là sáng, tên "Thái Minh" mang ý nghĩa vĩ đại, rạng rỡ, như một ánh sao sáng rực rỡ trên bầu trời.
"Thái" là lớn, "Uyên" là uyên thâm, tên "Thái Uyên" mang ý nghĩa sâu sắc, uyên bác, như một tâm hồn rộng lớn, chứa đựng nhiều tri thức.
"Thái" là lớn, "Tài" là tài năng, tên "Thái Tài" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, tài năng lỗi lạc.
"Thái" là lớn, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thái Hùng" có ý nghĩa vĩ đại, mạnh mẽ.
"Thái" là thái bình, yên ổn, "Ngân" là bạc, trắng sáng, tên "Thái Ngân" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, trong sáng, thanh tao.
"Thái" là thái bình, "Vinh" là vinh quang, "Thái Vinh" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn, vinh hiển, hạnh phúc.
"Thái" là thái bình, "Hằng" là trường tồn, tên "Thái Hằng" mang ý nghĩa bình yên, trường tồn, vững bền.
"Thái" là thái bình, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Thái Thịnh" mang ý nghĩa bình yên, thịnh vượng, phát đạt.