Thất Tùng
"Thất" là bảy, "Tùng" là cây tùng, tên "Thất Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như cây tùng, sống lâu bền vững.
Có đến hơn 90% người mang Đệm Thất thuộc Nam giới. Nếu bạn dự định dùng "Thất" làm tên đệm cho Bé gái, hãy cân nhắc chọn một tên chính mang âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại hơn để tạo sự cân bằng, giúp tên gọi không bị quá mạnh mẽ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thất hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thất" là bảy, "Tùng" là cây tùng, tên "Thất Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như cây tùng, sống lâu bền vững.
"Thất" là thất bại, "Toàn" là toàn diện. Tên "Thất Toàn" mang ý nghĩa rèn luyện, vượt qua thất bại để đạt được thành công trọn vẹn.
"Thất" là thất bại, "Huy" là ánh sáng, tên "Thất Huy" mang ý nghĩa vượt qua thất bại, tìm thấy ánh sáng.
"Thất Tú" là bảy ngôi sao, tên "Thất Tú" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ, sáng chói như bảy ngôi sao.
"Thất" là bảy, "Anh" là ánh sáng, tên "Thất Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng như bảy tia nắng.
"Thất" là thất bại, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Thất Hưng" mang ý nghĩa là người vượt qua khó khăn, thất bại để đạt được thành công, thịnh vượng.
"Thất" là thất bại, "Quân" là quân đội, tên "Thất Quân" có nghĩa là người thất bại, nhưng vẫn kiên cường, bất khuất.
Thất là thất bại, Doanh là doanh nghiệp. Tên Thất Doanh mang ý nghĩa của sự kiên cường, không ngại thất bại, luôn nỗ lực vươn lên.
"Thất" là mất mát, "Vinh" là vinh hoa, tên "Thất Vinh" mang ý nghĩa về sự mất mát, không đạt được thành tựu, sự nghiệp không được như ý muốn.
"Thất" là thất bại, "Thắng" là chiến thắng, tên "Thất Thắng" mang ý nghĩa người không ngại thất bại, kiên trì theo đuổi mục tiêu, cuối cùng sẽ giành chiến thắng.
"Thất" là thất bại, không thành công, "Kỳ" là kỳ tích, kỳ lạ, tên "Thất Kỳ" mang ý nghĩa bất ngờ, kỳ lạ, có thể là người có khả năng tạo ra điều kỳ diệu từ thất bại.
"Thất" là bảy, "Duy" là duy nhất, "Thất Duy" mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt, nổi bật.
"Thất" là bảy, "Bửu" là báu, tên "Thất Bửu" có nghĩa là bảy báu vật quý giá, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, may mắn.
"Thất" là thất bại, "Tiến" là tiến bộ, tên "Thất Tiến" mang ý nghĩa vượt qua thất bại để tiến về phía trước, đạt được thành công.
"Thất" là bảy, "Bảo" là bảo vật, tên "Thất Bảo" mang ý nghĩa người quý giá, mang nhiều giá trị như bảy báu vật.
"Thất" là thất bại, "Trường" là trường tồn, tên "Thất Trường" mang ý nghĩa thất bại là động lực để vươn lên, bền bỉ, kiên cường.
"Thất" là thất bại, "Hội" là hội tụ, tên "Thất Hội" mang ý nghĩa trải qua thất bại để thành công, đoàn kết, cùng nhau tiến lên.
"Thất" là thất bại, "Thành" là thành công, tên "Thất Thành" mang ý nghĩa vượt qua thất bại, đạt đến thành công, ý chí kiên cường.
"Thất" là thất bại, "Lập" là thành lập, tên "Thất Lập" mang ý nghĩa về việc khởi đầu sau thất bại, nỗ lực vươn lên.
"Thất" là bảy, "Sơn" là núi, tên "Thất Sơn" có ý nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững vàng như bảy ngọn núi.
"Thất" là thất bại, "Sang" là giàu sang, tên "Thất Sang" mang ý nghĩa một người có ý chí vươn lên, không bỏ cuộc, luôn hướng đến thành công.
"Thất" là thất bại, "Giàu" là giàu có, tên "Thất Giàu" mang ý nghĩa một người trải qua nhiều thất bại để đạt được sự giàu có.
"Thất" là thất bại, "Công" là công việc, tên "Thất Công" mang ý nghĩa là thất bại trong công việc, gợi sự tiếc nuối, nuối tiếc.
"Thất" là thất bại, "Thiệu" là may mắn, tên "Thất Thiệu" mang ý nghĩa thất bại mang đến may mắn, mọi chuyện đều có hai mặt.
"Thất" là bảy, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Thất Thịnh" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, phát đạt.
"Thất" là bảy, "Trung" là chính trực, tên "Thất Trung" mang ý nghĩa bảy người chính trực, ngay thẳng.
"Thất" là thất bại, "Hiền" là hiền dịu, tên "Thất Hiền" có nghĩa là người hiền dịu, nết na, bất chấp thất bại.
"Thất" là thất bại, "Trí" là trí tuệ, tên "Thất Trí" có nghĩa là người có trí tuệ nhưng dễ thất bại, cần nỗ lực hơn nữa.
“Thất” là bảy, “Hiệp” là hiệp sĩ, tên “Thất Hiệp” mang ý nghĩa dũng cảm, hiệp nghĩa như bảy vị hiệp sĩ.
"Thất" là thất bại, "Nam" là con trai, tên "Thất Nam" mang ý nghĩa là người con trai luôn nỗ lực, không bao giờ bỏ cuộc.