Thu Thảo
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
Đệm Thu mang đậm nét nữ tính với hơn 90% người mang đệm này là Nữ giới. Nếu bạn định ghép tên này với một tên chính nam tính, có thể tổng thể tên sẽ không thực sự phù hợp, tạo cảm giác mất cân đối về giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thu hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
Thu là mùa thu, Thuỷ là nước, mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao.
"Thu" là mùa thu, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Thu Hằng" mang ý nghĩa trường tồn, thanh bình như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Huyền" là huyền bí, tên "Thu Huyền" mang ý nghĩa thanh bình, bí ẩn như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Phương" là hướng, tên "Thu Phương" mang ý nghĩa thanh bình, hướng về sự tốt đẹp như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Uyên" là uyên bác, tên "Thu Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, uyên thâm, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
Thu là mùa thu, Hoài là hoài bão, tên Thu Hoài mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, chứa đựng hoài bão lớn lao.
"Thu" là mùa thu, "Ngân" là bạc, trắng, tên "Thu Ngân" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, trong sáng như mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Hường" là đẹp, tên "Thu Hường" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, dịu dàng như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Hồng" là màu đỏ, tên "Thu Hồng" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rực rỡ như sắc thu.
"Thu" là mùa thu, "Sương" là sương sớm, tên "Thu Sương" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu, trong trẻo như sương sớm.
"Thu" là mùa thu, "Vân" là mây, tên "Thu Vân" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng như mây trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Nga" là thanh tao, tên "Thu Nga" mang ý nghĩa thanh bình, thanh tao, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Giang" là sông, tên "Thu Giang" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng, như dòng sông hiền hòa, êm đềm.
"Thu" là mùa thu, "Trà" là loại cây, tên "Thu Trà" gợi lên hình ảnh thanh bình, yên ả, như hương vị dịu nhẹ của trà chiều thu.
"Thu" là mùa thu, "Nguyệt" là trăng, tên "Thu Nguyệt" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như ánh trăng mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Thuý" là đẹp, tên "Thu Thuý" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh bình như mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Thanh" là thanh tao, tên "Thu Thanh" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Trinh" là trinh trắng, trong sáng, tên "Thu Trinh" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, trong sáng như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Huệ" là thông minh, tên "Thu Huệ" mang ý nghĩa thanh bình, thông minh, trí tuệ như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, tượng trưng cho sự thanh bình, hiền hòa, "Thuỳ" là đẹp đẽ, duyên dáng, tên "Thu Thuỳ" mang ý nghĩa thanh bình, duyên dáng, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "An" là yên bình, tên "Thu An" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Quyên" là chim quyên, tên "Thu Quyên" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu, tiếng chim quyên thánh thót.
"Thu" là mùa thu, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Thu Quỳnh" mang ý nghĩa thanh bình, dịu dàng như hoa quỳnh nở vào mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Thương" là yêu thương, tên "Thu Thương" mang ý nghĩa là người dịu dàng, thanh bình như mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Hoà" là hòa bình, tên "Thu Hoà" mang ý nghĩa là người thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.