Thuỵ Vy
"Thuỵ" là đẹp, "Vy" là xinh đẹp, tên "Thuỵ Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao.
Đệm Thuỵ mang đậm nét nữ tính với hơn 90% người mang đệm này là Nữ giới. Nếu bạn định ghép tên này với một tên chính nam tính, có thể tổng thể tên sẽ không thực sự phù hợp, tạo cảm giác mất cân đối về giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thuỵ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thuỵ" là đẹp, "Vy" là xinh đẹp, tên "Thuỵ Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao.
"Thuỵ" là ngọt ngào, êm ái, "Đan" là sự kết hợp, hài hòa, tên "Thuỵ Đan" mang ý nghĩa cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, viên mãn.
"Thuỵ" là đẹp, "Uyên" là uyên bác, tên "Thuỵ Uyên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thông minh, uyên thâm.
"Thuỵ" là thanh tao, "Trâm" là trang sức, tên "Thuỵ Trâm" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, duyên dáng.
"Thuỵ" là êm ái, thanh bình, "Phương" là hướng, phương hướng, tên "Thuỵ Phương" mang ý nghĩa êm ái, thanh bình, hướng về tương lai.
"Thuỵ" là yên ổn, "Kha" là khách, tên "Thuỵ Kha" mang ý nghĩa yên ổn, bình an, hoà hợp.
"Thuỵ" là đẹp, "Như" là như, tên "Thuỵ Như" mang ý nghĩa người đẹp như thiên thần.
"Thuỵ" là yên tĩnh, "Khuê" là ngôi sao khuê, tên "Thuỵ Khuê" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như ngôi sao khuê.
"Thuỵ" là yên bình, "Yên" là yên ổn, tên "Thuỵ Yên" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn, cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
"Thuỵ" là thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thuỵ Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như mây.
"Thuỵ" là yên bình, "Vi" là đẹp, tên "Thuỵ Vi" mang ý nghĩa thanh bình, xinh đẹp, dịu dàng.
"Thuỵ" là êm ái, "Khanh" là người quân tử, tên "Thuỵ Khanh" mang ý nghĩa thanh nhã, hiền hoà, nết na.
"Thuỵ" là đẹp, "Các" là nhà, tên "Thuỵ Các" mang ý nghĩa nhà đẹp, sang trọng, ấm cúng.
"Thuỵ" là yên ổn, bình yên, "Ngân" là bạc, trắng muốt, tên "Thuỵ Ngân" mang ý nghĩa cuộc sống an yên, thanh bình.
"Thuỵ" là êm đềm, "Hân" là vui mừng, tên "Thuỵ Hân" mang ý nghĩa êm đềm, vui vẻ, hạnh phúc.
"Thuỵ" là thuận lợi, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Thuỵ Nhiên" mang ý nghĩa tự nhiên, thuận lợi, bình an.
"Thuỵ" là thuận lợi, "Vũ" là vũ trụ, tên "Thuỵ Vũ" mang ý nghĩa may mắn, thuận lợi, vươn tới tầm cao.
Thuỵ là thanh tao, Anh là anh hùng, tên "Thuỵ Anh" mang ý nghĩa người thanh tao, anh dũng.
Thuỵ là yên bình, Ân là ân huệ, tên "Thuỵ Ân" mang ý nghĩa yên bình, được hưởng ân huệ.
"Thuỵ" là yên ổn, thuận lợi, "An" là bình yên, tên "Thuỵ An" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, an ổn, thuận lợi.
"Thuỵ" là thuận lợi, "Minh" là sáng, tên "Thuỵ Minh" có nghĩa là thuận lợi, sáng láng, tốt đẹp.
"Thuỵ" là chữ Hán Việt, nghĩa là "êm đềm", "Sĩ" là người quân tử, tên "Thuỵ Sĩ" mang ý nghĩa êm đềm, thanh nhã như người quân tử.
"Thuỵ" là yên giấc, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thuỵ Hiếu" mang ý nghĩa yên bình, hiền lành, như giấc ngủ ngon.
"Thuỵ" là yên bình, "Sỹ" là người quân tử, tên "Thuỵ Sỹ" mang ý nghĩa là người quân tử hiền hòa, thanh bình.
"Thuỵ" là thuận lợi, "Tuyền" là suối, tên "Thuỵ Tuyền" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm, như dòng suối chảy.
"Thuỵ" là đẹp, "My" là xinh đẹp, tên "Thuỵ My" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, dễ thương.
"Thuỵ" là đẹp, "Kim" là vàng, tên "Thuỵ Kim" có nghĩa là đẹp như vàng.
Thuỵ là nhẹ nhàng, Bo là sức mạnh, tên Thuỵ Bo mang ý nghĩa là người có sức mạnh tiềm ẩn, ẩn giấu, nhưng lại rất nhẹ nhàng, dễ gần.
"Thuỵ" là êm đềm, "Thảo" là cỏ, tên "Thuỵ Thảo" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như cỏ.
"Thuỵ" là ngủ, "Miên" là giấc ngủ, tên "Thuỵ Miên" mang ý nghĩa thanh bình, yên giấc ngủ ngon.