Duy Kim Cúc
"Kim" là vàng, "Cúc" là hoa cúc, tên "Kim Cúc" mang ý nghĩa người con gái quý giá, xinh đẹp như hoa cúc.
Họ Duy rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 36 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Duy. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé gái và 15 tên bé trai 3 chữ họ Duy.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Duy.
"Kim" là vàng, "Cúc" là hoa cúc, tên "Kim Cúc" mang ý nghĩa người con gái quý giá, xinh đẹp như hoa cúc.
"Minh" là sáng, "Hà" là sông, tên "Minh Hà" mang ý nghĩa người con gái trong sáng, thuần khiết như dòng sông.
"Thị" là người con gái, "Hoà" là hòa bình, tên "Thị Hoà" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, yêu hòa bình.
"Mỹ" là đẹp, "Nhung" là nhung lụa, tên "Mỹ Nhung" mang ý nghĩa thanh lịch, sang trọng, thể hiện vẻ đẹp kiêu sa, quý phái.
"Phượng" là loài chim quý, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý, "Hằng" là vĩnh viễn, tên "Phượng Hằng" mang ý nghĩa thanh cao, quý phái, trường tồn.
"Thuỳ" là thanh tú, "Hương" là hương thơm, tên "Thuỳ Hương" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng như hương thơm.
"Huỳnh" là màu vàng, "Trang" là trang trọng, tên "Huỳnh Trang" có nghĩa là trang trọng, quý phái.
"Hải" là biển, "Uyên" là sâu thẳm, tên "Hải Uyên" mang ý nghĩa bao la, sâu thẳm, rộng lớn như biển cả.
Thanh là thanh tao, Niềm là niềm vui, tên Thanh Niềm có nghĩa là thanh tao và niềm vui.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
"Thị" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, tên "Thị Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng.
"Ngọc" là đá quý, "Diệp" là lá, tên "Ngọc Diệp" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao.
"Hồng" là màu hồng, tươi sáng, "Đào" là hoa đào, xinh đẹp, tên "Hồng Đào" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp, thu hút.
"Hải" là biển, "Anh" là anh hùng, tên "Hải Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường như biển cả bao la.
"Hà" là sông, "Phương" là phương hướng, tên "Hà Phương" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn như dòng sông.
"Tuyết" là tuyết trắng, tinh khiết, "Lan" là loài hoa lan, tên "Tuyết Lan" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thuần khiết như bông tuyết trắng.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Thục" là đẹp đẽ, "Hiền" là hiền dịu, tên "Thục Hiền" mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng, nết na.