Cháng Mí Tủa
"Mí" là con gái, "Tủa" là thuần khiết, tên "Mí Tủa" mang ý nghĩa con gái thuần khiết, trong sáng.
Họ Cháng ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 155 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Cháng. Trong số này, có 100 tên cho bé trai và 46 tên bé gái 3 chữ họ Cháng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Cháng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Cháng:
"Mí" là con gái, "Tủa" là thuần khiết, tên "Mí Tủa" mang ý nghĩa con gái thuần khiết, trong sáng.
"A" là sự sung túc, thịnh vượng, "Sang" là giàu sang, phú quý, tên "A Sang" mang ý nghĩa may mắn, sung túc, giàu sang.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Xuân" là mùa xuân, "Hoà" là hòa bình, tên "Xuân Hoà" mang ý nghĩa thanh bình, tươi đẹp, tràn đầy hy vọng như mùa xuân.
"Seo" là rêu mốc, "Lì" là cứng rắn, tên "Seo Lì" có nghĩa là cứng rắn như rêu mốc, kiên cường, bất khuất.
"A" là chữ đầu tiên của tên cha, "Kiên" là kiên cường, vững vàng, tên "A Kiên" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, kiên định.
"A" là tiếng gọi thân mật, "Thành" là thành công, tên "A Thành" mang ý nghĩa giản dị, mộc mạc, mong muốn thành công trong cuộc sống.
"A" là cái, "Tùng" là cây tùng, tên "A Tùng" có ý nghĩa cứng cỏi, kiên cường như cây tùng.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Mí" là con gái, "Phứ" là may mắn, tên "Mí Phứ" mang ý nghĩa người con gái may mắn, thuận lợi, cuộc sống viên mãn.
"A" là tên gọi thân mật, "Măng" là măng non, tên "A Măng" có nghĩa là người con gái trẻ trung, tràn đầy sức sống.
"Pùa" là chỉ người con gái, "A" là chỉ người, tên "A Pùa" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, hiền thục, nết na.
"Mí" là một cách gọi thân mật, "Chính" là ngay thẳng, tên "Mí Chính" mang ý nghĩa đơn giản, chân chất, dễ gần.
"A Ba" là tên gọi thân thương của người cha trong tiếng Việt, mang ý nghĩa tình cảm gia đình, sự ấm áp, yêu thương.
"Lữ" là khách, "A" là người, tên "A Lữ" mang ý nghĩa người thích du lịch, khám phá.
"Mí" là tên riêng, "Sáng" là tươi sáng, rạng rỡ, tên "Mí Sáng" thể hiện sự vui tươi, lạc quan.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Binh" là binh lính, tên "A Binh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Mí" là mi mắt, "Dế" là con dế, tên "Mí Dế" có ý nghĩa ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên như tiếng dế kêu vào đêm.
"Linh" là linh hoạt, lanh lợi, tên "A Linh" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh.
"Mí" là mắt, "Ly" là đẹp, tên "Mí Ly" có nghĩa là người có đôi mắt đẹp.
Chưa rõ ý nghĩa.
A là chỉ người con trai, Thò là sự mở rộng, tên A Thò mang ý nghĩa rộng lượng, bao dung.
A là chỉ người con trai, Tống là sự dâng tặng, tên A Tống mang ý nghĩa sự hiếu thảo, lòng biết ơn.
"A" là chỉ người, "Da" là da, tên "A Da" mang ý nghĩa người da đen, người bản địa.
"Lừ" là chỉ người chậm chạp, "A" là chỉ người, tên "A Lừ" mang ý nghĩa người chậm rãi, hiền lành, dễ gần.
"Văn" là văn chương, "Kiền" là kiên cường, tên "Văn Kiền" mang ý nghĩa mạnh mẽ, thông minh, tài giỏi trong học vấn.
"A" là chữ dùng để chỉ người, "Trung" là trung thành, "A Trung" có nghĩa là người trung thành, đáng tin cậy.
"Seo" là đẹp, "Thành" là thành công, tên "Seo Thành" mang ý nghĩa người đẹp, thành công trong cuộc sống.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "A Dè".
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "A Lộng".