Bỉnh Vĩ
"Bỉnh" là bình ổn, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Bỉnh Vĩ" mang ý nghĩa vững chắc, phi thường.
Đệm Bỉnh là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bỉnh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bỉnh" là bình ổn, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Bỉnh Vĩ" mang ý nghĩa vững chắc, phi thường.
"Bỉnh" là giản dị, khiêm tốn, "Khiêm" là khiêm nhường, tên "Bỉnh Khiêm" mang ý nghĩa một người giản dị, khiêm tốn, hòa nhã.
"Bỉnh" là bình yên, "Nam" là phương Nam. Tên "Bỉnh Nam" mang ý nghĩa bình yên, an vui, như đất trời phương Nam.
"Bỉnh" là bình yên, "Vinh" là vinh quang, tên "Bỉnh Vinh" mang ý nghĩa cuộc sống an bình, thịnh vượng và đầy vinh quang.
"Bỉnh" là bình yên, "Lâm" là rừng cây, tên "Bỉnh Lâm" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình như khu rừng.
"Bỉnh" là chỉnh sửa, sửa chữa, "Huy" là ánh sáng, tên "Bỉnh Huy" mang ý nghĩa sửa chữa lỗi lầm, chiếu sáng tương lai.
"Bỉnh" là bình an, "Tài" là tài năng, tên "Bỉnh Tài" mang ý nghĩa bình an, may mắn, tài năng xuất chúng.
"Bỉnh" là bình yên, "Xương" là vững chắc, tên "Bỉnh Xương" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, vững chắc, an toàn.
"Bỉnh" là vững chắc, mạnh mẽ, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Bỉnh Mạnh" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng, mạnh mẽ.
"Bỉnh" là bình thường, đơn giản, "Khang" là khỏe mạnh, an khang, tên "Bỉnh Khang" mang ý nghĩa bình an, khỏe mạnh, hạnh phúc.
"Bỉnh" là bình yên, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Bỉnh Thịnh" mang ý nghĩa cuộc sống an yên, thịnh đạt.
Chưa có thông tin.
"Bỉnh" là bình an, "Khương" là khỏe mạnh, tên "Bỉnh Khương" mang ý nghĩa bình an, khỏe mạnh, an khang.
"Bỉnh" là tên họ, "Khánh" là khánh thành, tốt đẹp, tên "Bỉnh Khánh" có ý nghĩa tốt đẹp, may mắn, thành công.
"Bỉnh" là bình ổn, "Vương" là vua, tên "Bỉnh Vương" mang ý nghĩa chính trực, công minh, giữ gìn đất nước thái bình.
"Bỉnh" là bình an, "Việt" là Việt Nam, tên "Bỉnh Việt" mang ý nghĩa bình an, yên ổn, yêu nước.
"Bỉnh" là giúp đỡ, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Bỉnh Nhiên" mang ý nghĩa giúp đỡ người khác một cách tự nhiên, chân thành.
"Bỉnh" là bình tĩnh, "Tuyền" là suối nguồn, tên "Bỉnh Tuyền" mang ý nghĩa người luôn giữ tâm thái bình tĩnh, thanh thản như dòng suối.
"Bỉnh" là sửa chữa, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Bỉnh Hiếu" có nghĩa là người sửa chữa lỗi lầm và luôn hiếu thảo với cha mẹ.
"Bỉnh" là bình, an, "Linh" là linh hoạt, nhanh nhẹn. Tên "Bỉnh Linh" mang ý nghĩa an bình, nhanh nhẹn, linh hoạt.
"Bỉnh" là bình, an, "Tuyến" là dòng, mạch. Tên "Bỉnh Tuyến" mang ý nghĩa an bình, êm đềm như dòng chảy.
"Bỉnh" là bình yên, "Hoàng" là hoàng kim, tên "Bỉnh Hoàng" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, hạnh phúc, giàu sang, sung túc.
"Bỉnh" là bình yên, "Hải" là biển cả, tên "Bỉnh Hải" mang ý nghĩa bình yên, rộng lớn như biển cả.
"Bỉnh" là bình yên, "Châu" là châu báu, tên "Bỉnh Châu" mang ý nghĩa bình yên, quý giá như châu báu.
"Bỉnh" là bình yên, "Chiến" là chiến thắng, tên "Bỉnh Chiến" mang ý nghĩa bình yên chiến thắng, đời đời hạnh phúc.
"Bỉnh" là chỉnh sửa, "Cơ" là cơ hội, tên "Bỉnh Cơ" mang ý nghĩa người luôn cố gắng, nắm bắt cơ hội.
"Bỉnh" là giúp đỡ, "Chí" là ý chí, tên "Bỉnh Chí" mang ý nghĩa giúp đỡ người khác, có ý chí kiên cường.
"Bỉnh" là bình yên, "An" là yên ổn, tên "Bỉnh An" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, cuộc sống thái bình.
"Bỉnh" là bình tĩnh, "Quyền" là quyền uy, tên "Bỉnh Quyền" mang ý nghĩa là người có quyền uy nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh, điềm tĩnh.
"Bỉnh" là vững chắc, "Dũng" là dũng cảm, tên "Bỉnh Dũng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, vững vàng như núi.