Hải Yến
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Đệm Hải có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hải hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Hải" là biển, "Anh" là anh hùng, tên "Hải Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường như biển cả bao la.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Hải" là biển, "Dương" là ánh sáng, tên "Hải Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, rạng rỡ như biển cả.
"Hải" là biển, "Long" là rồng, tên "Hải Long" mang ý nghĩa uy quyền, hùng mạnh, như rồng biển oai phong.
"Hải" là biển, "Vân" là mây, tên "Hải Vân" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, nhẹ nhàng, bay bổng.
"Hải" là biển, "Hà" là sông, tên "Hải Hà" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Hải" là biển cả, "Linh" là linh hoạt, tên "Hải Linh" mang ý nghĩa rộng lớn, tự do như biển cả.
"Hải" là biển, "Triều" là dòng nước dâng lên, tên "Hải Triều" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Sơn" là núi cao, hùng vĩ, tên "Hải Sơn" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, uy nghi như biển cả và núi non.
"Hải" là biển cả, "Âu" là chim hải âu, tên "Hải Âu" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim biển.
"Hải" là biển, "Quân" là quân đội, tên "Hải Quân" mang ý nghĩa hùng mạnh, rộng lớn như biển cả.
Hải là biển cả, Lý là lý trí, tên Hải Lý mang ý nghĩa rộng lớn, bao dung như biển cả, thông minh, sáng suốt.
"Hải" là biển cả, "Ly" là ly rượu, tên "Hải Ly" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, thanh tao, nhẹ nhàng như ly rượu.
"Hải" là biển cả, "My" là đẹp, tên "Hải My" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, xinh đẹp, kiêu sa.
"Hải" là biển, "Nhi" là con gái, tên "Hải Nhi" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng như biển cả.
"Hải" là biển cả, "Minh" là sáng, tên "Hải Minh" có nghĩa là người con người sáng sủa, rạng rỡ, phóng khoáng như biển cả.
"Hải" là biển, "Hậu" là sau, tên "Hải Hậu" mang ý nghĩa cầu mong con cái có tương lai rộng lớn như biển cả.
"Hải" là biển, "Bình" là yên bình, tên "Hải Bình" mang ý nghĩa yên bình, bao la như biển cả.
"Hải" là biển cả, "An" là yên bình, tên "Hải An" mang ý nghĩa bao la, bình yên như biển cả.
"Hải" là biển cả, "Ninh" là bình yên, tên "Hải Ninh" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, bình yên như biển cả.
"Hải" là biển, "Phong" là gió, tên "Hải Phong" mang ý nghĩa phóng khoáng, tự do như gió biển.
"Hải" là biển, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Hải Hưng" mang ý nghĩa rộng lớn, thịnh vượng, giàu có như biển cả.
"Lâm" là rừng cây, "Hải" là biển cả, tên "Hải Lâm" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, tự do như biển cả, rừng cây.
"Hải" là biển, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Hải Nguyên" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Hải" là biển cả, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Hải Ngọc" mang ý nghĩa rộng lớn, quý giá, uy nghi như biển cả.
"Hải" là biển cả, "Duy" là duy nhất, tên "Hải Duy" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, là người độc nhất vô nhị.
"Hải" là biển cả, "Duyên" là sự kết nối, tên "Hải Duyên" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy sự kết nối và duyên dáng.
"Hải" là biển cả, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Hải Quỳnh" mang ý nghĩa đẹp đẽ, kiêu sa như bông hoa quỳnh nở rộ trên biển.