Lầu Y Rìa
"Y" là người, "Rìa" là rìa, tên "Y Rìa" mang ý nghĩa là người ở rìa, người ngoại lai, người độc lập, tự do.
Họ Lầu phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 439 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lầu. Trong số này, có 115 tên cho bé gái và 262 tên bé trai 3 chữ họ Lầu.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lầu. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lầu:
"Y" là người, "Rìa" là rìa, tên "Y Rìa" mang ý nghĩa là người ở rìa, người ngoại lai, người độc lập, tự do.
"Y" là y phục, "Mai" là hoa mai, tên "Y Mai" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, thanh tao, duyên dáng như hoa mai.
"Y" là con người, "Lỳ" là bền bỉ, kiên cường, tên "Y Lỳ" có nghĩa là con người kiên cường, bền bỉ.
"Thị" là thị trấn, "Mai" là hoa mai, "Thị Mai" là người xinh đẹp và rạng rỡ như hoa mai.
"Y" là con gái, "Sềnh" là sự vững chãi, tên "Y Sềnh" mang ý nghĩa người con gái vững vàng, kiên cường, đáng tin cậy.
"Y" là yêu, "Lìa" là rời xa, tên "Y Lìa" mang ý nghĩa sự nhớ nhung, tiếc nuối, khó quên.
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Y" là yêu, "Tồng" là tổng hợp, tên "Y Tồng" mang ý nghĩa yêu thương bao la, sum họp, đoàn kết.
"Thị" là người con gái, "Dính" là gắn bó, gần gũi, tên "Thị Dính" mang ý nghĩa người con gái dễ gần, thân thiện, luôn gắn bó với mọi người.
"Thị" là người con gái, "Dợ" là giản dị, mộc mạc, tên "Thị Dợ" mang ý nghĩa người con gái chân chất, hiền lành, gần gũi.
"Y" là áo, "Xò" là xòe, tên "Y Xò" có nghĩa là người có tấm lòng bao dung, rộng lượng như áo xòe.
"Như" là như, "Ý" là ý muốn, "Như Ý" là ước mơ, mong muốn được toại nguyện, mọi điều tốt đẹp.
"Y" là yêu, "Xồng" là xông xáo, tên "Y Xồng" mang ý nghĩa yêu đời, nhiệt tình, năng động.
"Diệp" là lá cây, "Chi" là cành cây, tên "Diệp Chi" mang ý nghĩa thanh xuân, tươi trẻ như những cành lá.
“Thị” là người con gái, “Khua” là chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, tên “Thị Khua” mang ý nghĩa là người con gái nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Hương" là mùi thơm, "Mơ" là giấc mơ, tên "Hương Mơ" mang ý nghĩa người mang đến giấc mơ đẹp, ngọt ngào.
"Y" là người, "Súa" là thơm, tên "Y Súa" mang ý nghĩa người thơm thảo, tốt đẹp.
"Thị" là người con gái, "Di" là diễm lệ, tên "Thị Di" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiều diễm.
"Thị" là người con gái, "Chía" là chia sẻ, tên "Thị Chía" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, biết chia sẻ.
Y là tên riêng, Gồ có thể hiểu là cao lớn, tên Y Gồ có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ, cao lớn.
"Y" là yêu thương, "Dênh" là rộng lớn, bao la, tên "Y Dênh" có nghĩa là người có tấm lòng bao dung, yêu thương mọi người.
"Phương" là phương hướng, "Hoa" là hoa, tượng trưng cho sự xinh đẹp, rạng rỡ. Tên "Phương Hoa" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp, tỏa sáng.
"Hải" là biển, "Vân" là mây, tên "Hải Vân" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, nhẹ nhàng, bay bổng.
"Y" là chỉ hướng về phía xa, "Kia" là ở đó, tên "Y Kia" mang ý nghĩa hướng về phía xa, xa vời vợi.
"Kim" là vàng, "Xuân" là mùa xuân, tên "Kim Xuân" mang ý nghĩa rạng rỡ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Thị" là thị trấn, "Dung" là dung nhan, "Thị Dung" là người xinh đẹp và có dung nhan tuyệt vời.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Mai" là hoa mai, "Phương" là phương hướng, tên "Mai Phương" mang ý nghĩa thanh tao, hướng về phía trước.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Hoa" là hoa, đẹp đẽ, tên "Thanh Hoa" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Thị" là người con gái, "Ly" là ly rượu, tên "Thị Ly" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thanh tao như ly rượu.