Định Lễ
"Định" là định mệnh, "Lễ" là lễ nghĩa, tên "Định Lễ" mang ý nghĩa có số phận tốt đẹp, sống có đạo đức.
Đệm Định thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Định hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Định" là định mệnh, "Lễ" là lễ nghĩa, tên "Định Lễ" mang ý nghĩa có số phận tốt đẹp, sống có đạo đức.
Định là vững chắc, Quốc là đất nước, tên Định Quốc mang ý nghĩa vững chắc, trường tồn như đất nước.
Định là ổn định, vững vàng, Tâm là tâm hồn, trí tuệ. Tên "Định Tâm" mang ý nghĩa ổn định, vững vàng, tâm hồn thanh thản, trí tuệ sáng suốt.
"Định" là định hướng, "Tường" là tường thành, tên "Định Tường" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, luôn hướng đến mục tiêu.
"Định" là định cư, "Thành" là thành phố, tên "Định Thành" mang ý nghĩa định cư, thành lập thành phố.
Định là định hướng, Quang là ánh sáng, tên Định Quang mang ý nghĩa hướng đến ánh sáng, tương lai.
"Định" là quyết định, "Hải" là biển cả, tên "Định Hải" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định như biển cả.
"Định" là quyết định, "Tân" là mới, tên "Định Tân" mang ý nghĩa người có quyết tâm, dám nghĩ dám làm, luôn hướng đến cái mới.
"Định" là định hướng, mục tiêu, "Khải" là khai sáng, tên "Định Khải" mang ý nghĩa hướng đến mục tiêu, khai sáng tương lai.
"Định" là quyết định, "Hướng" là hướng đi, tên "Định Hướng" mang ý nghĩa người có quyết tâm, vững vàng, luôn biết rõ mục tiêu của mình.
"Định" là định hướng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Định Thuận" có nghĩa là người có định hướng rõ ràng, mọi việc suôn sẻ, thuận lợi.
"Định" là định mệnh, "An" là yên ổn, tên "Định An" mang ý nghĩa người có số mệnh tốt đẹp, cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
"Định" là sự định đoạt, "Hợi" là con lợn, tên "Định Hợi" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
"Định" là định đoạt, chắc chắn, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Định Huy" có nghĩa là người rạng rỡ, chắc chắn, sáng suốt.
"Định" là quyết định, "Cư" là ở, tên "Định Cư" mang ý nghĩa ổn định, an cư lạc nghiệp.
"Định" là xác định, "Minh" là sáng, tên "Định Minh" mang ý nghĩa người có chí hướng, sáng suốt, quyết đoán.
"Định" là quyết định, "Luật" là luật lệ, tên "Định Luật" mang ý nghĩa nghiêm khắc, chính trực, tuân thủ luật lệ.
"Định" là quyết định, "Kiên" là kiên định, tên "Định Kiên" mang ý nghĩa quyết tâm, kiên trì, vững vàng.
"Định" là yên ổn, "Yên" là bình yên, tên "Định Yên" mang ý nghĩa cuộc sống an vui, thanh bình.
Định là quyết định, Kỳ là kỳ lạ, tên mang ý nghĩa là người có quyết đoán, độc lập, có những suy nghĩ độc đáo, khác biệt.
"Định" là định hướng, "Khương" là mạnh mẽ, tên "Định Khương" mang ý nghĩa vững chắc, mạnh mẽ, đầy bản lĩnh.
"Định" là định hướng, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Định Nghĩa" mang ý nghĩa vững vàng, chính trực, có chí hướng.
"Định" là quyết định, "Tiền" là tiền bạc, tên "Định Tiền" mang ý nghĩa quyết định tài chính, giàu sang.
"Định" là định hướng, "Kiến" là kiến thức, tên "Định Kiến" mang ý nghĩa định hướng kiến thức, vững vàng trong học vấn.
"Định" là quyết định, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Định Mạnh" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm, mạnh mẽ.
"Định" là quyết định, vững chắc, "Phú" là giàu có, sung túc, tên "Định Phú" mang ý nghĩa vững chắc, giàu có, sung túc, thịnh vượng.
"Định" là sự quyết tâm, "Hoàn" là sự hoàn hảo, tên "Định Hoàn" mang ý nghĩa của sự kiên định, quyết tâm đạt được thành công và hoàn thiện bản thân.
"Định" là bình yên, "Sơn" là núi, tên "Định Sơn" mang ý nghĩa người có tâm hồn bình yên, vững chãi như núi.
"Định" là định hướng, "Phương" là phương hướng, tên "Định Phương" mang ý nghĩa vững vàng, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
"Định" là quyết tâm, "Đạt" là đạt được, tên "Định Đạt" thể hiện sự quyết tâm, kiên trì, nỗ lực đạt được mục tiêu.