Quản Thị Phương Thảo
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Họ kép Quản Thị nếu không phải là một chi của họ Quản thì được ghép bởi Họ Quản - Ít gặp và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Quản Thị cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 30 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Quản Thị. Trong đó chỉ có 27 tên là phù hợp cho bé gái và 1 tên bé trai 4 chữ họ Quản Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 27 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Quản Thị.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Thu" là mùa thu, "Phương" là hướng, tên "Thu Phương" mang ý nghĩa thanh bình, hướng về sự tốt đẹp như tiết trời mùa thu.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
"Lan" là hoa lan, thanh tao, tao nhã, "Hương" là mùi thơm, "Lan Hương" có nghĩa là người thanh tao, nhã nhặn, dịu dàng, toát ra vẻ đẹp thuần khiết như hoa lan.
"Mai" là loài hoa mai, "Hương" là thơm, tên "Mai Hương" mang ý nghĩa thanh tao, thơm ngát như hoa mai.
"Ngọc" là đá quý, "Diệp" là lá, tên "Ngọc Diệp" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao.
"Minh" là sáng, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Minh Hằng" mang ý nghĩa là người sáng láng, trường tồn, bất diệt.
"Hương" là hương thơm, "Quỳnh" là loài hoa quý, tên "Hương Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, dịu dàng như hương thơm của hoa quỳnh.
"Thu" là mùa thu, "Dung" là dung nhan, tên "Thu Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mùa thu.
"Phượng" là loài chim quý, "Linh" là linh hồn, tên "Phượng Linh" mang ý nghĩa là linh hồn cao quý, thanh tao như loài phượng.
"Hương" là hương thơm, "Thảo" là cỏ cây, tên "Hương Thảo" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng như hương thơm của cỏ cây.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Trang" là trang nghiêm, tên "Quỳnh Trang" mang ý nghĩa thanh tao, trang nghiêm như hoa quỳnh.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.
"Thanh" là màu xanh trong trẻo, "Huyền" là bí ẩn, sâu sắc. Tên "Thanh Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, đầy bí ẩn và thu hút.
"Thu" là mùa thu, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Thu Hằng" mang ý nghĩa trường tồn, thanh bình như tiết trời mùa thu.
"Thu" là mùa thu, "Huyền" là huyền bí, tên "Thu Huyền" mang ý nghĩa thanh bình, bí ẩn như tiết trời mùa thu.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Hoa" là hoa, đẹp đẽ, tên "Thanh Hoa" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Lệ" là nước mắt, "Diễm" là đẹp đẽ, tên "Lệ Diễm" có ý nghĩa là người xinh đẹp, quyến rũ, nhưng cũng có thể là người nhiều nước mắt, đa sầu đa cảm.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Thanh" là thanh tao, "Nhàn" là nhàn nhã, tên "Thanh Nhàn" mang ý nghĩa người có cuộc sống thanh bình, thư thái, an nhàn.