Bùi Đình Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Họ kép Bùi Đình nếu không phải là một chi của họ Bùi thì được ghép bởi Họ Bùi - Rất phổ biến và Họ Đình Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Bùi Đình cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 33 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Bùi Đình. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Bùi Đình.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Bùi Đình.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Quang" là ánh sáng, "Minh" là sáng suốt, tên "Quang Minh" mang ý nghĩa người sáng suốt, rạng rỡ, đầy nhiệt huyết.
"Cao" là cao quý, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Cao Cường" mang ý nghĩa là người có khí chất cao sang, mạnh mẽ, kiên cường.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Thế" là thế hệ, "Phiệt" là dòng tộc, tên "Thế Phiệt" mang ý nghĩa truyền thống, gia đình.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Phước" là may mắn, "Nguyên" là gốc, nguồn, tên "Phước Nguyên" có nghĩa là may mắn, tốt lành từ khi sinh ra.
Quang là ánh sáng, Đạo là con đường, tên Quang Đạo mang ý nghĩa soi sáng con đường, dẫn lối đến thành công.
"Huy" là sáng chói, "Bảo" là bảo vệ, tên "Huy Bảo" mang ý nghĩa rạng rỡ, kiên cường.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "Khôi" là tài năng, thông minh, tên "Quang Khôi" có ý nghĩa là người tài năng, thông minh, rạng rỡ, sáng láng.
"Minh" là sáng suốt, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Minh Kiệt" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng.
"Lộc" là may mắn, "Thọ" là trường thọ, tên "Lộc Thọ" mang ý nghĩa may mắn, trường thọ, hạnh phúc.
"Nhật" là mặt trời, "Danh" là danh tiếng, tên "Nhật Danh" mang ý nghĩa rạng rỡ, nổi tiếng, danh tiếng vang xa như mặt trời.
"Minh" là sáng sủa, "Công" là công bằng, tên "Minh Công" có nghĩa là người sáng sủa, công bằng, chính trực.
"Phú" là giàu có, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Phú Cường" mang ý nghĩa giàu sang, mạnh mẽ, quyền uy.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tuấn Vũ" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, phóng khoáng, tự do.
"Quang" là ánh sáng, "Anh" là anh hùng, tên "Quang Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, rạng rỡ, như ánh sáng soi đường dẫn lối.
"Duy" là duy nhất, "Tân" là mới, tên "Duy Tân" mang ý nghĩa độc đáo, mới mẻ, tiến bộ.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.