Đinh Thị Thanh Tú
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
Họ kép Đinh Thị nếu không phải là một chi của họ Đinh thì được ghép bởi Họ Đinh - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Đinh Thị rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.737 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Đinh Thị. Trong số này, có 122 tên cho bé trai và 1.482 tên bé gái 4 chữ họ Đinh Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Đinh Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Đinh Thị:
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Minh" là sáng, "Lượng" là ánh sáng, tên "Minh Lượng" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, rạng rỡ như ánh sáng.
"Nhật" là mặt trời, "Thuận" là thuận lợi, tên "Nhật Thuận" mang ý nghĩa may mắn, thuận lợi như ánh mặt trời.
"An" là yên bình, "Thuỷ" là nước, tên "An Thuỷ" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm như dòng nước.
"Xuân" là mùa xuân, "Hoà" là hòa bình, tên "Xuân Hoà" mang ý nghĩa thanh bình, tươi đẹp, tràn đầy hy vọng như mùa xuân.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
Xuân là mùa xuân, Thanh là thanh tao, tên Xuân Thanh mang ý nghĩa tươi trẻ, thanh tao như mùa xuân.
"Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Khánh Nguyên" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, vững vàng như gốc rễ.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Hiền" là hiền dịu, tên "Đức Hiền" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, hiền dịu.
"Phương" là phương hướng, "Tây" là hướng tây, tên "Phương Tây" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, hướng về những điều mới mẻ, độc đáo.
"Hồng" là màu đỏ, "Vương" là vua, tên "Hồng Vương" mang ý nghĩa quyền uy, oai phong như vua.
"Phan" là phân biệt, "Thiết" là thiết lập, tên "Phan Thiết" có thể mang ý nghĩa phân biệt, thiết lập một điều gì đó riêng biệt, độc đáo.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Tùng" là cây tùng, "Lâm" là rừng, tên "Tùng Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, hiên ngang như cây tùng trong rừng.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho quyền uy, oai nghiêm, "Nguyên" là ban đầu, khởi đầu. Tên "Hoàng Nguyên" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững vàng, là người dẫn đầu, tiên phong.
"Phước" là may mắn, "Lộc" là tài lộc, tên "Phước Lộc" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, thịnh vượng.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Ngọc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang như viên ngọc sáng.
"Xuân" là mùa xuân, "Tài" là tài năng, tên "Xuân Tài" mang ý nghĩa là người tài năng, đầy sức sống như mùa xuân.
"Phú" là giàu sang, thịnh vượng, "Lộc" là may mắn, tài lộc, tên "Phú Lộc" mang ý nghĩa người giàu có, may mắn, sung túc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hoàn" là viên mãn, tên "Ngọc Hoàn" mang ý nghĩa là người hoàn hảo, quý giá, đáng trân trọng.
"Phúc" là phúc lộc, may mắn, "Lợi" là lợi ích, thành công, tên "Phúc Lợi" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thành công.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Thành" là thành công, tên "Vĩnh Thành" mang ý nghĩa người con gái luôn hướng đến thành công, hạnh phúc bền vững.
"Phú" là giàu có, sung túc, "Nhuận" là êm đềm, dịu dàng, tên "Phú Nhuận" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, êm đềm, an nhàn.
"Việt" là đất nước Việt Nam, "Hiền" là hiền dịu, nết na, tên "Việt Hiền" có ý nghĩa hiền dịu, nết na, mang vẻ đẹp truyền thống của người con gái Việt.
"Hồng" là màu hồng, "Huấn" là dạy bảo, tên "Hồng Huấn" mang ý nghĩa rạng rỡ, hiền hậu, biết dạy dỗ.