Lê Trung Anh Tuấn
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Họ kép Lê Trung nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Trung Rất hiếm gặp.
Họ ghép Lê Trung cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 33 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Trung. Trong đó chỉ có 24 tên là phù hợp cho bé trai và 5 tên bé gái 4 chữ họ Lê Trung.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 24 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Trung.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Nhật" là mặt trời, "Phát" là phát triển, tên "Nhật Phát" mang ý nghĩa rạng rỡ, phát triển thịnh vượng như mặt trời.
"Ngọc" là quý giá, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Ngọc Tuấn" mang ý nghĩa đẹp trai, tài năng, quý giá.
"Thanh" là xanh tươi, "Sơn" là núi, tên "Thanh Sơn" mang ý nghĩa tươi đẹp, hùng vĩ như núi non.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Chí" là chí hướng, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành. Tên "Chí Hiếu" mang ý nghĩa có chí hướng, hiền lành, tốt bụng.
"Tấn" là tiến bộ, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tấn Vũ" mang ý nghĩa tiến bộ, rộng lớn, vươn xa.
"Kiên" là kiên định, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Kiên Cường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, không khuất phục.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Lâm" là rừng, tên "Nguyên Lâm" mang ý nghĩa hoang sơ, hùng vĩ, như rừng nguyên sinh, hoang sơ, hùng vĩ.
"Tý" là con chuột, "Hon" là nhỏ bé, tên "Tý Hon" mang ý nghĩa người nhỏ nhắn, dễ thương, hoạt bát.
"Dương" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, ấm áp, "Phúc" là phúc lộc, may mắn, tên "Dương Phúc" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ, ấm áp.
"Phạm" là họ, "Hải" là biển cả, tên "Phạm Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, uy nghi.
"Tuấn" là đẹp trai, thanh lịch, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Tuấn Tú" mang ý nghĩa đẹp trai, thanh lịch, tài năng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Đức" là đạo đức, "Tài" là tài năng, tên "Đức Tài" mang ý nghĩa người có đạo đức, tài năng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Đạt" là thành đạt, tên "Tuấn Đạt" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi và thành công trong cuộc sống.
"Tùng" là cây tùng, "Dương" là ánh sáng, tên "Tùng Dương" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, rạng rỡ như ánh sáng.
"Chí" là ý chí, "Bảo" là bảo vệ, tên "Chí Bảo" mang ý nghĩa kiên cường, bảo vệ chính nghĩa, lý tưởng.
"Gia" là nhà, "Khánh" là vui mừng, tên "Gia Khánh" mang ý nghĩa hạnh phúc, ấm no trong gia đình.
"Bá" là lớn, "Văn" là văn chương, tên "Bá Văn" mang ý nghĩa uy nghi, thông minh, giỏi giang.
"Quốc" là đất nước, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Quốc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phồn vinh, đất nước.
"Phước" là may mắn, "Ngọc" là quý giá, tên "Phước Ngọc" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, quý phái.
"Nam" là nam giới, "Sơn" là núi, tên "Nam Sơn" mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, kiên cường như núi.