Nguyễn Kiều Anh Trọng
"Anh" là anh dũng, "Trọng" là trọng nghĩa, tên "Anh Trọng" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm, trọng chữ tín.
Họ kép Nguyễn Kiều nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Kiều Phổ biến.
Họ ghép Nguyễn Kiều ít gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 151 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Kiều. Trong đó chỉ có 22 tên là phù hợp cho bé trai và 119 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Kiều.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 22 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyễn Kiều.
"Anh" là anh dũng, "Trọng" là trọng nghĩa, tên "Anh Trọng" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm, trọng chữ tín.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Anh" là anh em, "Phú" là giàu có, tên "Anh Phú" có nghĩa là người anh em giàu có, sung túc.
"Ngọc" là đá quý, "Hải" là biển cả, tên "Ngọc Hải" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, rộng lớn như biển cả.
"Khánh" là vui mừng, "Đông" là phương đông, tên "Khánh Đông" mang ý nghĩa vui mừng, rạng rỡ như ánh bình minh phương đông.
"Minh" là sáng, "Thiên" là trời, tên "Minh Thiên" thể hiện sự sáng suốt, thông minh, rạng rỡ như ánh sáng trời.
"Bảo" là bảo vệ, "Huy" là ánh sáng, tên "Bảo Huy" mang ý nghĩa người bảo vệ, mang đến ánh sáng cho mọi người.
"Gia" là nhà, "Hào" là hào phóng, tên "Gia Hào" mang ý nghĩa là người rộng lượng, phóng khoáng, yêu đời.
"Thiên" là trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thiên Hoàng" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy như bậc đế vương.
"Phước" là phúc lộc, "Long" là rồng, tên "Phước Long" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng như rồng bay phượng múa.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Quốc" là đất nước, "An" là yên bình, tên "Quốc An" mang ý nghĩa đất nước thái bình, yên ổn.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Minh" là sáng, "Thắng" là chiến thắng, tên "Minh Thắng" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, luôn chiến thắng.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Bảo" là bảo vệ, "Long" là rồng, tên "Bảo Long" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, mạnh mẽ, uy nghi như rồng.