Nguyễn Kiều Thu Thảo
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
Họ kép Nguyễn Kiều nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Kiều Phổ biến.
Họ ghép Nguyễn Kiều ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 151 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Kiều. Trong số này, có 119 tên cho bé gái và 22 tên bé trai 4 chữ họ Nguyễn Kiều.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Kiều. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Kiều:
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
"Diễm" là xinh đẹp, "My" là đẹp, tên "Diễm My" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa.
"Hà" là con sông, "Vy" là đẹp, tên "Hà Vy" có nghĩa là người con gái đẹp như dòng sông.
"Thiên" là trời, mang ý nghĩa cao cả, rộng lớn. "Tâm" là lòng, tâm hồn. Tên "Thiên Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, bao dung, cao cả.
"Lan" là hoa lan, "Thảo" là cỏ, tên "Lan Thảo" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như hoa lan mọc trên đồng cỏ.
"Nhật" là mặt trời, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nhật Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh nắng mùa hè.
"Nguyệt" là mặt trăng, "Nga" là thanh tao, tên "Nguyệt Nga" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ như ánh trăng.
"Mỹ" là đẹp, "Hoa" là hoa, tên "Mỹ Hoa" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa.
"Diễm" là xinh đẹp, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Diễm Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, thanh tao như hoa quỳnh.
"Lý" là họ, "Thư" là thư tín, văn chương, tên "Lý Thư" có nghĩa là người có tâm hồn lãng mạn, yêu thích văn chương, nghệ thuật.
"Mộng" là giấc mơ, "Thi" là người con gái, tên "Mộng Thi" mang ý nghĩa giấc mơ về người con gái xinh đẹp, dịu dàng.
"Minh" là sáng, "Thuý" là đẹp, tên "Minh Thuý" mang ý nghĩa sáng đẹp, rạng rỡ.
"Lan" là hoa lan, "Vy" là đẹp, tên "Lan Vy" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như hoa lan.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
"Phương" là hướng, phương diện, "Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, tên "Phương Ngọc" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng, tỏa sáng.
"Diễm" là đẹp, "Hương" là mùi thơm, tên "Diễm Hương" mang ý nghĩa đẹp đẽ, xinh tươi, tỏa ra mùi hương quyến rũ.
"Hồng" là màu hồng, "Trinh" là trong trắng, tên "Hồng Trinh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thuần khiết, trong trắng.
"Như" là giống như, "Tú" là đẹp, tên "Như Tú" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, kiêu sa.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Thuý" là xinh đẹp, "Nga" là đất nước, tên "Thuý Nga" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, yêu nước.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Thương" là thương yêu, tên "Ngọc Thương" mang ý nghĩa quý giá, đáng yêu, được mọi người thương yêu.
"Ngọc" là ngọc quý, "Diễm" là xinh đẹp, tên "Ngọc Diễm" mang ý nghĩa xinh đẹp, quý phái như viên ngọc.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thục" là nết na, "Uyên" là sâu sắc, tên "Thục Uyên" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thanh tao, uyên bác.
"Phương" là hướng, "Oanh" là chim oanh, tên "Phương Oanh" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim oanh.
"Yến" là loài chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, "Linh" là linh hoạt, tên "Yến Linh" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, nhẹ nhàng, linh hoạt.
"Thiên" là trời, "Nga" là chim thiên nga, tên "Thiên Nga" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết.
"Lâm" là rừng cây, "Anh" là anh hùng, tên "Lâm Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như rừng cây.
"Hương" là mùi thơm, "Giang" là dòng sông, tên "Hương Giang" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như mùi hương thoang thoảng trên dòng sông.